Định nghĩa của từ appointment calendar

appointment calendarnoun

lịch hẹn

/əˈpɔɪntmənt kælɪndə(r)//əˈpɔɪntmənt kælɪndər/

Thuật ngữ "appointment calendar" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi những tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu kinh doanh ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu lập lịch trình và lưu trữ hồ sơ có tổ chức. Ban đầu, các cuộc hẹn chỉ đơn giản được đánh dấu bằng bút chì hoặc mực trên lịch vật lý hoặc sổ kế hoạch hàng ngày, thường được tìm thấy trên máy tính để bàn hoặc tường. Theo thời gian, máy tính điện tử và máy tính đã cách mạng hóa cách mọi người quản lý các cuộc hẹn của họ và "appointment calendar" đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả các công cụ kỹ thuật số được thiết kế để theo dõi các sự kiện đã lên lịch, cuộc họp, thời hạn và các ngày quan trọng khác. Với sự phổ biến của điện thoại thông minh và phần mềm dựa trên đám mây, lịch hẹn hiện đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống kỹ thuật số hiện đại, hợp lý hóa giao tiếp, cộng tác và năng suất trong nhiều bối cảnh chuyên nghiệp, cá nhân và tổ chức khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I checked my appointment calendar and realized I had an important meeting scheduled for next Tuesday at 2:00 pm.

    Tôi kiểm tra lịch hẹn và nhận ra mình có một cuộc họp quan trọng được lên lịch vào thứ Ba tuần tới lúc 2:00 chiều.

  • I suggested that we set up a routine monthly meeting. I'll add it to my appointment calendar, and you can put it on yours.

    Tôi đề nghị chúng ta nên thiết lập một cuộc họp thường kỳ hàng tháng. Tôi sẽ thêm nó vào lịch hẹn của tôi và bạn có thể thêm nó vào lịch hẹn của bạn.

  • The doctor's office called to confirm my appointment, which is marked on my appointment calendar for next Thursday.

    Phòng khám bác sĩ đã gọi điện để xác nhận cuộc hẹn của tôi, được đánh dấu trên lịch hẹn của tôi vào thứ năm tuần tới.

  • I've been using an online appointment calendar to keep track of my schedule, and it's been a lifesaver!

    Tôi đã sử dụng lịch hẹn trực tuyến để theo dõi lịch trình của mình và nó thực sự hữu ích!

  • After reviewing my appointment calendar, I noticed that I have back-to-back meetings on Wednesday afternoon, so I'll have to juggle my schedule.

    Sau khi xem lại lịch hẹn, tôi nhận thấy mình có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều thứ Tư, vì vậy tôi sẽ phải sắp xếp lại lịch trình của mình.

  • I just updated my appointment calendar with the new client's appointment next week.

    Tôi vừa cập nhật lịch hẹn của mình với khách hàng mới vào tuần tới.

  • Make sure to add your appointment to your calendar. I'll see you then!

    Hãy nhớ thêm cuộc hẹn vào lịch của bạn. Tôi sẽ gặp bạn lúc đó!

  • I'm sorry I missed your call yesterday. I had invited our team meeting at the usual time, which is in my appointment calendar.

    Tôi xin lỗi vì đã lỡ cuộc gọi của bạn hôm qua. Tôi đã mời nhóm của chúng ta họp vào thời gian thông thường, theo lịch hẹn của tôi.

  • As you can see from my appointment calendar, I'll be out of the office on Friday for a coaching seminar.

    Như bạn có thể thấy từ lịch hẹn của tôi, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng vào thứ sáu để tham gia hội thảo hướng dẫn.

  • I recommend you use an appointment calendar app to manage your schedule more efficiently. It's free and synced with your phone!

    Tôi khuyên bạn nên sử dụng ứng dụng lịch hẹn để quản lý lịch trình hiệu quả hơn. Ứng dụng này miễn phí và đồng bộ với điện thoại của bạn!