Định nghĩa của từ apple pie

apple pienoun

bánh táo

/ˌæpl ˈpaɪ//ˌæpl ˈpaɪ/

Nguồn gốc của cụm từ "apple pie" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi bánh trái cây là món ăn chính trong nhiều nền ẩm thực châu Âu. Không rõ thời điểm chính xác thuật ngữ "apple pie" trở nên phổ biến, nhưng nó được đề cập trong một số văn bản tiếng Anh cổ. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận trường hợp đầu tiên được viết ra là "apple pye" trong một bộ sưu tập các bài thuốc được gọi là "Lacnunga", có niên đại từ thế kỷ thứ 10. Trong văn bản này, apple pye được liệt kê là một phương thuốc chữa nhiều loại bệnh, chẳng hạn như ho và táo bón. Bánh táo trở nên phổ biến ở Anh vào thời Tudor, với sự ra đời của đường và việc thành lập các vườn táo. Trong thời gian này, vỏ bánh trở nên phức tạp hơn và các đầu bếp bánh ngọt bắt đầu thử nghiệm với các loại nhân khác nhau, chẳng hạn như anh đào và dâu tây. Mối liên hệ giữa bánh táo và văn hóa Mỹ có thể bắt nguồn từ những người định cư thuộc địa, những người đã mang công thức này đến Tân Thế giới. Sự phong phú của táo ở Hoa Kỳ đã góp phần làm cho bánh táo trở nên phổ biến hơn và cuối cùng nó đã trở thành món ăn chính trong ẩm thực Mỹ. Ngày nay, bánh táo vẫn là món tráng miệng được yêu thích trên toàn thế giới và sức hấp dẫn của nó có thể được quy cho hương vị dễ chịu, sự liên tưởng hoài cổ và ý nghĩa văn hóa.

namespace

apples baked in a dish with pastry on the bottom, sides and top

táo nướng trong đĩa có phủ bột ở đáy, thành và trên cùng

Ví dụ:
  • a slice of apple pie

    một lát bánh táo

used to represent an idea of perfect home life and comfort

được sử dụng để đại diện cho ý tưởng về cuộc sống gia đình hoàn hảo và thoải mái

Ví dụ:
  • Who could argue against motherhood and apple pie?

    Ai có thể phản đối việc làm mẹ và bánh táo?

Thành ngữ

as American as apple pie
used to say that something is typical of America