Định nghĩa của từ entomology

entomologynoun

côn trùng học

/ˌentəˈmɒlədʒi//ˌentəˈmɑːlədʒi/

Từ "entomology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ gốc "entomon," nghĩa là "côn trùng," và "logia," nghĩa là "nghiên cứu." Vào thế kỷ 17, một nhà tự nhiên học người Thụy Điển tên là Carolus Linnaeus đã đặt ra thuật ngữ "entomologi" để mô tả nghiên cứu khoa học về côn trùng. Theo thời gian, từ này đã phát triển và được Anh hóa thành "entomology." Ngày nay, các nhà côn trùng học tiếp tục khám phá và nghiên cứu về sinh học, sinh thái học và hành vi của côn trùng, đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực như nông nghiệp, y học và khoa học môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) khoa sâu bọ

namespace
Ví dụ:
  • In his spare time, John is an avid entomologist, studying the habits and behaviors of various species of beetles.

    Vào thời gian rảnh rỗi, John là một nhà côn trùng học nhiệt thành, nghiên cứu thói quen và hành vi của nhiều loài bọ cánh cứng khác nhau.

  • Entomology is a branch of zoology that focuses on the scientific study of insects.

    Côn trùng học là một nhánh của động vật học tập trung vào nghiên cứu khoa học về côn trùng.

  • To become an entomologist, a person typically requires a bachelor's or master's degree in entomology or a related field.

    Để trở thành một nhà côn trùng học, một người thường cần có bằng cử nhân hoặc thạc sĩ về côn trùng học hoặc một lĩnh vực liên quan.

  • Entomologists use a variety of methods to research insects, including observation, experimentation, and molecular biology techniques.

    Các nhà côn trùng học sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để nghiên cứu côn trùng, bao gồm quan sát, thử nghiệm và các kỹ thuật sinh học phân tử.

  • One of the most important applications of entomology is in pest control, where entomologists work to develop effective strategies to manage insect populations that damage crops and other resources.

    Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của côn trùng học là kiểm soát dịch hại, nơi các nhà côn trùng học nghiên cứu để phát triển các chiến lược hiệu quả nhằm quản lý quần thể côn trùng gây hại cho mùa màng và các nguồn tài nguyên khác.

  • Some entomologists focus their research on insect ecology, studying the interactions between insects and their environments.

    Một số nhà côn trùng học tập trung nghiên cứu về sinh thái côn trùng, nghiên cứu sự tương tác giữa côn trùng và môi trường của chúng.

  • Others study medical entomology, examining the relationships between insects and human health, such as the transmission of diseases like malaria and dengue fever.

    Những người khác nghiên cứu côn trùng học y học, xem xét mối quan hệ giữa côn trùng và sức khỏe con người, chẳng hạn như sự lây truyền các bệnh như sốt rét và sốt xuất huyết.

  • Entomologists also play a crucial role in conserving insect species and understanding their role in ecosystems.

    Các nhà côn trùng học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các loài côn trùng và hiểu được vai trò của chúng trong hệ sinh thái.

  • As a part of forensic science, entomology is used to assist in the investigation of crimes by helping to identify the time and location of a deceased person's death based on the behavior of insects at the scene.

    Là một phần của khoa học pháp y, côn trùng học được sử dụng để hỗ trợ điều tra tội phạm bằng cách giúp xác định thời gian và địa điểm tử vong của người đã khuất dựa trên hành vi của côn trùng tại hiện trường.

  • The field of entomology is constantly evolving, as new advances in technology and research continue to expand our understanding of insects and their importance in the world around us.

    Lĩnh vực côn trùng học không ngừng phát triển vì những tiến bộ mới trong công nghệ và nghiên cứu tiếp tục mở rộng hiểu biết của chúng ta về côn trùng và tầm quan trọng của chúng trong thế giới xung quanh.