Định nghĩa của từ beekeeping

beekeepingnoun

nuôi ong

/ˈbiːkiːpɪŋ//ˈbiːkiːpɪŋ/

Từ "beekeeping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beoc" có nghĩa là một con ong, và từ tiếng Anh cổ "hæg" có nghĩa là một nơi hoặc chuồng trại. Thuật ngữ "beekeeping" đề cập đến hoạt động quản lý đàn ong mật để sản xuất mật ong, thụ phấn cho cây trồng và duy trì quần thể ong khỏe mạnh. Tài liệu tham khảo sớm nhất được biết đến về nghề nuôi ong có từ thời Ai Cập cổ đại, nơi loài ong mật thông thường (Apis mellifera) được thuần hóa và ghi lại bằng chữ tượng hình vào khoảng năm 2400 TCN. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại cũng thực hành nghề nuôi ong và ghi lại những quan sát của họ về hành vi của ong và các kỹ thuật sản xuất mật ong trong nhiều văn bản khác nhau. Hoạt động nuôi ong hiện đại như chúng ta biết ngày nay bao gồm việc sử dụng tổ ong có khung có thể tháo rời, bộ đồ bảo hộ cho ong và máy hun khói để quản lý đàn ong và thu hoạch mật ong mà không làm xáo trộn cấu trúc xã hội mỏng manh của tổ ong.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been passionate about beekeeping ever since she inherited her grandfather's hive.

    Jane đã đam mê nghề nuôi ong kể từ khi cô được thừa kế đàn ong từ ông nội.

  • Bees are critical to the process of beekeeping, as they are the ones that produce honey and pollinate crops.

    Ong đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi ong vì chúng là loài sản xuất mật ong và thụ phấn cho cây trồng.

  • Bill spends his weekends managing his beekeeping business, tending to his hives and selling honey at farmer's markets.

    Bill dành những ngày cuối tuần để quản lý công việc nuôi ong, chăm sóc đàn ong và bán mật ong tại các chợ nông sản.

  • Melissa is a skilled beekeeper, having learned the art from her grandmother as a child.

    Melissa là một người nuôi ong lành nghề, cô đã học nghề này từ bà của mình khi còn nhỏ.

  • The hive is the heart of any successful beekeeping operation, as it is where the bees live and produce honey.

    Tổ ong là trái tim của bất kỳ hoạt động nuôi ong thành công nào vì đây là nơi ong sống và sản xuất mật ong.

  • Beekeepers must wear protective clothing when working with bees, as they can be unpredictable and may swarm or sting.

    Người nuôi ong phải mặc quần áo bảo hộ khi làm việc với ong vì chúng có thể di chuyển rất khó lường và có thể tụ tập thành đàn hoặc đốt.

  • The honey harvest is a joyous occasion for any beekeeper, as it yields jars of sweet, golden nectar.

    Mùa thu hoạch mật ong là dịp vui mừng đối với bất kỳ người nuôi ong nào vì nó mang lại những lọ mật hoa ngọt ngào, vàng óng.

  • Beekeeping requires patience, as it can take several years for a hive to mature and produce significant amounts of honey.

    Nghề nuôi ong đòi hỏi sự kiên nhẫn vì phải mất vài năm để một tổ ong trưởng thành và sản xuất ra một lượng mật ong đáng kể.

  • The health of a hive is closely monitored by the beekeeper, as pests, diseases, and environmental factors can all impact the bees' wellbeing.

    Người nuôi ong luôn theo dõi chặt chẽ sức khỏe của đàn ong vì sâu bệnh và các yếu tố môi trường đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của ong.

  • By practicing sustainable beekeeping methods, such as using natural treatments and minimizing antibiotic use, beekeepers can help promote healthy hives and protect the bees' vital role in our ecosystem.

    Bằng cách áp dụng các phương pháp nuôi ong bền vững, chẳng hạn như sử dụng phương pháp điều trị tự nhiên và giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, người nuôi ong có thể giúp thúc đẩy đàn ong khỏe mạnh và bảo vệ vai trò quan trọng của loài ong trong hệ sinh thái của chúng ta.