tính từ
(thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
châm ngôn
/ˌæfəˈrɪstɪk//ˌæfəˈrɪstɪk/"Aphoristic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aphorismos," có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "nói". Bản thân từ này kết hợp "apo" (xa) và "horizo" (đánh dấu, định nghĩa). Điều này gợi ý một tuyên bố ngắn gọn, đáng nhớ, nổi bật, nắm bắt một chân lý hoặc nguyên tắc theo cách sắc nét và tập trung. Khái niệm về aphorism như những câu nói súc tích và sâu sắc có từ thời Hy Lạp cổ đại, với các triết gia như Socrates, Plato và Aristotle sử dụng chúng để truyền đạt sự khôn ngoan và kiến thức.
tính từ
(thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
Lời nói của nhà triết học mang tính cách ngôn, gói gọn những hiểu biết sâu sắc trong những cụm từ ngắn gọn.
Sự dí dỏm của bà mang tính cách ẩn dụ, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề bằng những quan sát sắc sảo.
Những câu thơ của nhà thơ mang tính cách ngôn, tràn đầy trí tuệ và chân lý còn đọng lại rất lâu sau khi lời nói đã được thốt ra.
Các lý thuyết của nhà khoa học mang tính cách ngôn, chắt lọc những ý tưởng phức tạp thành những tuyên bố rõ ràng giúp soi sáng tâm trí tò mò.
Những câu châm ngôn của ông mang tính cách ngôn, thấm nhuần trí tuệ của thời đại và sự sáng suốt của một nhà hiền triết.
Nhận xét của doanh nhân này mang tính cách ngôn, giáng những đòn mạnh vào đối thủ cạnh tranh và vạch ra chiến lược để chinh phục bối cảnh doanh nghiệp.
Bài xã luận của nhà báo mang tính cách ngôn, khéo léo kết hợp giữa sự uyên bác và sự tinh tế để tạo nên những bài viết mang tính quan điểm để lại ấn tượng lâu dài.
Sự trả đũa của bà mang tính cách ngôn, nhắm vào sự tàn ác của dư luận với độ chính xác cao và sự dữ dội sâu sắc.
Các phương trình của nhà toán học này mang tính cách ngôn, cho thấy cách thức khám phá những bí ẩn của vũ trụ bằng các công thức đơn giản.
Những câu nói dí dỏm của ông mang tính cách ngôn, thu hút trí tuệ của người đọc, giúp họ nhận thức sâu sắc hơn và làm họ thích thú với vẻ đẹp của ngôn ngữ.