Định nghĩa của từ aorta

aortanoun

động mạch chủ

/eɪˈɔːtə//eɪˈɔːrtə/

Từ "aorta" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αορτον" (aorton), được người Hy Lạp cổ đại sử dụng để mô tả động mạch chính dẫn máu từ tim đến các bộ phận còn lại của cơ thể. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αυρα" (aura), có nghĩa là khí quản hoặc đường dẫn khí, và hậu tố "τα" (ta), biểu thị ý tưởng về sự đầy đặn hoặc mở rộng. Trong tiếng Latin, từ chỉ động mạch chủ là "aorta" hoặc "aartera", thường được sử dụng trong thuật ngữ y khoa trong thời kỳ Phục hưng. Tuy nhiên, chính thuật ngữ tiếng Hy Lạp này đã được các nhà giải phẫu học hiện đại đầu tiên sử dụng, bao gồm Andreas Vesalius, người đã sử dụng nó trong cuốn sách giáo khoa giải phẫu nổi tiếng của mình "De humani corpis fabrica" ​​(1543). Từ "aorta" đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 17 và vẫn được sử dụng kể từ đó. Hiện nay, đây là một thuật ngữ y khoa quan trọng được dùng để mô tả động mạch lớn nhất trong cơ thể con người, tách ra từ tâm thất trái của tim và mang máu có oxy đến các bộ phận còn lại của cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) động mạch chủ

namespace
Ví dụ:
  • The aorta, the largest artery in the human body, begins at the heart's left ventricle and extends downwards to branch out and distribute blood to the rest of the body.

    Động mạch chủ, động mạch lớn nhất trong cơ thể con người, bắt đầu từ tâm thất trái của tim và kéo dài xuống phía dưới để phân nhánh và phân phối máu đến các bộ phận còn lại của cơ thể.

  • During cardiopulmonary resuscitation, the rescuer compresses the chest to push blood out of the heart and into the aorta, ensuring blood flow to vital organs.

    Trong quá trình hồi sức tim phổi, người cứu hộ sẽ ép ngực để đẩy máu ra khỏi tim vào động mạch chủ, đảm bảo máu lưu thông đến các cơ quan quan trọng.

  • The aortic valve, located between the left ventricle and the aorta, ensures that blood flows in only one direction.

    Van động mạch chủ, nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ, đảm bảo máu chỉ chảy theo một hướng.

  • Aneurysms, which occur when the aorta becomes weakened and bulges, can be life-threatening and require surgery to repair.

    Phình động mạch, xảy ra khi động mạch chủ bị yếu và phình ra, có thể đe dọa tính mạng và cần phải phẫu thuật để sửa chữa.

  • Once the heart pumps blood into the aorta, the vessel's elastic walls propel the blood forward to the rest of the body.

    Khi tim bơm máu vào động mạch chủ, thành mạch đàn hồi sẽ đẩy máu về phía trước đến các bộ phận còn lại của cơ thể.

  • High blood pressure can place excessive strain on the aorta, subjecting it to damage and increasing the risk of rupture.

    Huyết áp cao có thể gây áp lực quá mức lên động mạch chủ, khiến động mạch bị tổn thương và làm tăng nguy cơ vỡ.

  • After passing through the aortic valve, blood flows rapidly through the aorta before branching off into smaller arteries that supply the body's organs.

    Sau khi đi qua van động mạch chủ, máu chảy nhanh qua động mạch chủ trước khi phân nhánh thành các động mạch nhỏ hơn cung cấp máu cho các cơ quan trong cơ thể.

  • If the aorta becomes blocked, as in the case of atherosclerosis, it can lead to decreased blood flow and damage to organs that rely on that blood flow.

    Nếu động mạch chủ bị tắc nghẽn, như trong trường hợp xơ vữa động mạch, có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu và gây tổn thương cho các cơ quan phụ thuộc vào lưu lượng máu đó.

  • In some cases, medical professionals use catheters to inject medication directly into the aorta to treat conditions such as aneurysms or abnormal heart rhythms.

    Trong một số trường hợp, chuyên gia y tế sử dụng ống thông để tiêm thuốc trực tiếp vào động mạch chủ nhằm điều trị các tình trạng như phình động mạch hoặc nhịp tim bất thường.

  • Researchers are currently studying techniques to repair aortas using stem cells, which could potentially prevent the need for invasive surgeries in the future.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu các kỹ thuật sửa chữa động mạch chủ bằng tế bào gốc, có khả năng ngăn ngừa nhu cầu phẫu thuật xâm lấn trong tương lai.