Định nghĩa của từ shortly

shortlyadverb

trong thời gian ngắn, sớm

/ˈʃɔːtli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shortly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "scort" có nghĩa là "short" và "līc" có nghĩa là "theo cách". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cụm từ "shortly" xuất hiện, có nghĩa là "trong một khoảng thời gian ngắn" hoặc "chẳng bao lâu nữa". Vào thế kỷ 14, từ "shortly" đã trải qua một sự thay đổi đáng kể. Nó bắt đầu được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "soon" hoặc "trong một thời gian ngắn". Đây là một sự thay đổi so với ý nghĩa ban đầu của nó, ngụ ý cảm giác ngắn gọn hoặc súc tích. Ngày nay, "shortly" thường được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc sự kiện sắp xảy ra, chẳng hạn như "I'll be there shortly" hoặc "We'll finish this project shortly". Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "shortly" vẫn là từ chính trong tiếng Anh, truyền tải cảm giác về tốc độ hoặc sự nhanh chóng đang đến gần.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkhông lâu nữa, chẳng mấy chốc

meaningvắn tắt, tóm lại

meaningcộc lốc

namespace

a short time; not long

một khoảng thời gian ngắn; không dài

Ví dụ:
  • She arrived shortly after us.

    Cô ấy đến ngay sau chúng tôi.

  • I saw him shortly before he died.

    Tôi đã nhìn thấy anh ấy không lâu trước khi anh ấy chết.

  • I bought a new umbrella but lost it shortly afterwards.

    Tôi mua một chiếc ô mới nhưng bị mất nó ngay sau đó.

soon

sớm

Ví dụ:
  • I'll be ready shortly.

    Tôi sẽ sẵn sàng ngay.

in an angry and impatient way

một cách tức giận và thiếu kiên nhẫn

Ví dụ:
  • ‘Just wait a minute,’ he said, shortly.

    “Đợi một chút,” anh nói ngắn gọn.

Từ, cụm từ liên quan