danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
(định ngữ) hình móng ngựa
horseshoe table: bàn hình móng ngựa
móng ngựa
/ˈhɔːsʃuː//ˈhɔːrʃʃuː/Từ "horseshoe" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hors" (ngựa) và "sho" (giày). Từ "sho" thực ra bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skohō", có nghĩa là "giày". Thuật ngữ "horseshoe" đã được sử dụng để mô tả chiếc giày kim loại gắn vào móng ngựa ít nhất là từ thế kỷ thứ 9, khi nó lần đầu tiên được ghi chép trong một bản thảo tiếng Anglo-Saxon. Hình dạng của chính chiếc giày, với hình chữ "U" cong, được lấy cảm hứng từ hình dạng móng ngựa.
danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
(định ngữ) hình móng ngựa
horseshoe table: bàn hình móng ngựa
a piece of curved iron that is attached with nails to the bottom of a horse’s foot. A horseshoe is often used as a symbol of good luck.
một miếng sắt cong được đóng bằng đinh vào dưới chân ngựa. Móng ngựa thường được sử dụng như một biểu tượng của sự may mắn.
Người thợ rèn cẩn thận tạo hình khối kim loại thành hình móng ngựa, đảm bảo nó vừa khít với móng ngựa.
Trong chuồng có một hàng móng ngựa treo ở lối vào, chờ ngựa sử dụng khi cần.
Tiếng vó ngựa nện đều xuống mặt đất theo nhịp điệu, âm thanh vang vọng khắp vùng quê khi nó mài nhẵn móng ngựa.
Người nông dân chải lông cho ngựa, đảm bảo rằng móng ngựa được đánh bóng sẽ lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Tiếng móng ngựa trên móng ngựa của chú ngựa đực kêu leng keng khi nó đi quanh chuồng, phô bày vẻ ngoài oai vệ của mình.
anything that is like a horseshoe in shape
bất cứ thứ gì có hình dạng giống như móng ngựa
một khúc cua móng ngựa trên sông
All matches