Định nghĩa của từ eating disorder

eating disordernoun

rối loạn ăn uống

/ˈiːtɪŋ dɪsɔːdə(r)//ˈiːtɪŋ dɪsɔːrdər/

Thuật ngữ "eating disorder" lần đầu tiên xuất hiện trong tài liệu y khoa vào đầu những năm 1960, mặc dù các tình trạng mà nó mô tả đã được công nhận từ lâu hơn nhiều. Bản thân cụm từ này là một phát minh tương đối mới, vì trước đây, các rối loạn liên quan đến ăn uống cụ thể như chán ăn tâm thần và chứng ăn vô độ đã được chẩn đoán và điều trị độc lập. Nguyên nhân của thuật ngữ này bắt nguồn từ mong muốn thể hiện các thành phần tâm lý và cảm xúc liên quan đến các rối loạn này, cũng như các triệu chứng thể chất phát sinh từ chúng. Thuật ngữ "eating disorder" toàn diện hơn các nhãn trước đó, chỉ tập trung vào các triệu chứng sinh lý, chẳng hạn như sụt cân hoặc ăn uống vô độ. Thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi hơn trong những năm 1970 và 1980 khi tình trạng rối loạn ăn uống bắt đầu được thừa nhận rộng rãi hơn. Việc thúc đẩy sự gầy gò như một lý tưởng trong xã hội phương Tây, cùng với các yếu tố xã hội, tâm lý và sinh học, đã góp phần làm tăng tỷ lệ mắc các rối loạn ăn uống trong những thập kỷ gần đây. Tóm lại, thuật ngữ "eating disorder" được phát triển vào những năm 1960 như một nhãn bao hàm và chính xác hơn cho các tình trạng không chỉ bao gồm các triệu chứng về thể chất mà còn bao gồm cả những tác động về mặt tâm lý và cảm xúc liên quan đến chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's eating disorder has taken a toll on her physical and emotional health, causing her to consume very little food each day.

    Rối loạn ăn uống của Sarah đã ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cô, khiến cô ăn rất ít thức ăn mỗi ngày.

  • Mary's eating disorder has resulted in significant weight loss, leading to medical complications and a weakened immune system.

    Rối loạn ăn uống của Mary đã dẫn đến tình trạng sụt cân đáng kể, gây ra các biến chứng y khoa và làm suy yếu hệ thống miễn dịch.

  • Adam's eating disorder has caused him to become overly fixated on his appearance and constantly monitor his calories in and out.

    Rối loạn ăn uống của Adam khiến anh trở nên quá chú trọng vào ngoại hình và liên tục theo dõi lượng calo nạp vào và tiêu thụ.

  • Lisa's eating disorder has made it difficult for her to enjoy social events that involve food, as she becomes anxious and overwhelmed by the meal options.

    Rối loạn ăn uống của Lisa khiến cô khó có thể tham gia các sự kiện xã hội liên quan đến đồ ăn, vì cô trở nên lo lắng và choáng ngợp trước các lựa chọn bữa ăn.

  • Jake's eating disorder has led to a distorted body image and an overwhelming guilt and shame following meals, causing him to restrict his food intake even further.

    Rối loạn ăn uống của Jake đã dẫn đến hình ảnh cơ thể méo mó và cảm giác tội lỗi, xấu hổ tột độ sau bữa ăn, khiến anh hạn chế lượng thức ăn nạp vào cơ thể hơn nữa.

  • Danielle's eating disorder has taken a toll on her relationships, as she isolates herself from friends and family due to her fixation on food and weight.

    Rối loạn ăn uống của Danielle đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô, vì cô tự cô lập mình khỏi bạn bè và gia đình vì quá ám ảnh về đồ ăn và cân nặng.

  • Sophie's eating disorder has caused her to experience frequent fainting spells and dizzy spells, as her body is not getting the nutrients it needs to function properly.

    Rối loạn ăn uống của Sophie khiến cô bé thường xuyên bị ngất xỉu và chóng mặt vì cơ thể không nhận được đủ chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động bình thường.

  • Michael's eating disorder has put a significant strain on his mental health, resulting in mood swings, anxiety, and depression.

    Rối loạn ăn uống của Michael đã gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần của anh, dẫn đến thay đổi tâm trạng, lo lắng và trầm cảm.

  • Emily's eating disorder has led to a cycle of bingeing and purging, as she struggles to manage her emotions and impulses around food.

    Rối loạn ăn uống của Emily đã dẫn đến chu kỳ ăn uống vô độ và nôn mửa, khi cô bé phải vật lộn để kiểm soát cảm xúc và ham muốn của mình đối với đồ ăn.

  • Jessica's eating disorder has affected her ability to engage in physical activities, as she lacks the energy and strength to participate in sports or other exercise programs.

    Rối loạn ăn uống của Jessica đã ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động thể chất của cô, vì cô không có đủ năng lượng và sức mạnh để tham gia các môn thể thao hoặc các chương trình tập thể dục khác.

Từ, cụm từ liên quan