Định nghĩa của từ bulimia

bulimianoun

chứng cuồng ăn

/buˈlɪmiə//buˈlɪmiə/

Từ "bulimia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "boulimia", có nghĩa là ham muốn liên tục hoặc đói khát, và "bulos", có nghĩa là con bò. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả một nhóm rối loạn ăn uống đặc trưng bởi các đợt ăn uống vô độ sau đó là nôn mửa hoặc các hành vi bù trừ khác để loại bỏ lượng calo đã tiêu thụ. Bác sĩ François-Anatole Abelin, một bác sĩ người Pháp, được cho là người đặt ra thuật ngữ "bulimia" vào năm 1873 để mô tả một bệnh nhân bị các cơn đói thường xuyên và nôn mửa sau đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi và hiện được công nhận là một rối loạn ăn uống nghiêm trọng đặc trưng bởi các đợt ăn uống vô độ và nôn mửa hoặc các hành vi không lành mạnh khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn

meaningsự ham (đọc sách...)

namespace
Ví dụ:
  • Jane's secret struggle with bulimia has taken a toll on her physical and mental health.

    Cuộc đấu tranh thầm lặng của Jane với chứng cuồng ăn đã ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cô.

  • Sarah initially denied having bulimia, but her loved ones recognized the warning signs and insisted she seek professional help.

    Ban đầu, Sarah phủ nhận mình mắc chứng cuồng ăn, nhưng những người thân yêu của cô đã nhận ra những dấu hiệu cảnh báo và yêu cầu cô tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • After years of struggling with bulimia, Amanda finally found the strength to seek therapy and start a path to recovery.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng cuồng ăn, Amanda cuối cùng cũng tìm thấy sức mạnh để tìm đến liệu pháp điều trị và bắt đầu con đường phục hồi.

  • Bella's bulimia had led to severe dental problems and hormonal imbalances, highlighting the serious long-term effects of the disorder.

    Chứng cuồng ăn của Bella đã dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về răng miệng và mất cân bằng nội tiết tố, làm nổi bật những tác động nghiêm trọng lâu dài của chứng rối loạn này.

  • Despite being a celebrated athlete, Emily's bulimia remained a closely guarded secret until she confided in a trusted friend.

    Mặc dù là một vận động viên nổi tiếng, chứng cuồng ăn của Emily vẫn là một bí mật được giữ kín cho đến khi cô tâm sự với một người bạn đáng tin cậy.

  • The stress of a demanding job exacerbated Michael's bulimia, leading to frequent episodes during work hours that affected his job performance.

    Áp lực từ công việc đòi hỏi cao đã làm trầm trọng thêm chứng cuồng ăn của Michael, dẫn đến những cơn cuồng ăn thường xuyên trong giờ làm việc, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.

  • In the aftermath of her bulimia diagnosis, Olivia joined a support group for individuals with eating disorders, finding comfort and understanding in the community.

    Sau khi được chẩn đoán mắc chứng cuồng ăn, Olivia đã tham gia một nhóm hỗ trợ dành cho những người mắc chứng rối loạn ăn uống, tìm thấy sự an ủi và thấu hiểu trong cộng đồng.

  • Danielle's bulimia had become a cyclical pattern, with episodes occurring more frequently and taking longer to recover from over time.

    Chứng cuồng ăn của Danielle trở thành một dạng bệnh theo chu kỳ, với các cơn bệnh xảy ra thường xuyên hơn và mất nhiều thời gian hơn để phục hồi theo thời gian.

  • Mia's bulimia was an attempt to compensate for perceived failures, revealing underlying self-esteem issues that required therapy to address.

    Chứng cuồng ăn của Mia là một nỗ lực để bù đắp cho những thất bại nhận thức được, bộc lộ những vấn đề tiềm ẩn về lòng tự trọng cần được điều trị để giải quyết.

  • After hitting rock bottom due to bulimia, Tyler made the decision to accept help and enter a residential treatment program, taking the much-needed steps to begin his recovery journey.

    Sau khi chạm đáy vực thẳm vì chứng cuồng ăn, Tyler đã quyết định chấp nhận sự giúp đỡ và tham gia chương trình điều trị nội trú, thực hiện các bước cần thiết để bắt đầu hành trình phục hồi của mình.