Định nghĩa của từ marginalia

marginalianoun

cận biên

/ˌmɑːdʒɪˈneɪliə//ˌmɑːrdʒɪˈneɪliə/

Từ "marginalia" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "marginalis", có nghĩa là "ở lề" và "ia", hậu tố chỉ một địa điểm hoặc điều kiện, "marginalia" ban đầu dùng để chỉ các ghi chú hoặc bình luận được viết ở lề hoặc rìa của một cuốn sách, thường là do chủ sở hữu cuốn sách hoặc một học giả viết. Vào thời trung cổ, các ghi chú bên lề được sử dụng để ghi lại các quan sát, phê bình hoặc truy vấn liên quan đến văn bản. Thực hành này cho phép các học giả tham gia sâu hơn vào tài liệu, đánh dấu các điểm quan trọng, chỉ ra lỗi hoặc thêm giải thích. Theo thời gian, thuật ngữ "marginalia" đã mở rộng để bao gồm các chú thích dưới mọi hình thức, cho dù chúng được viết ở lề, trên thẻ chỉ mục hay thậm chí trên giấy nhớ. Ngày nay, từ "marginalia" thường được dùng để mô tả những chú thích mà chúng ta để lại trong quá trình học tập, sáng tạo và nghiên cứu của mình – một minh chứng cho giá trị lâu dài của những ghi chú bên lề bằng văn bản trong quá trình theo đuổi kiến ​​thức!

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningnhững lời ghi chú ở lề

namespace

notes written in the margins of a book, etc.

ghi chú được viết bên lề sách, v.v.

Ví dụ:
  • As she read through the old book, she came across numerous instances of intriguing marginalia, scrawled in the margins by a previous owner.

    Khi đọc lại cuốn sách cũ, cô bắt gặp rất nhiều đoạn ghi chú thú vị được người chủ trước viết nguệch ngoạc bên lề.

  • The annotations in the margins, known as marginalia, added a new dimension to the text and sparked her curiosity.

    Những chú thích ở lề, được gọi là ghi chú ngoài lề, đã bổ sung thêm chiều hướng mới cho văn bản và khơi dậy sự tò mò của cô.

  • The author annoyingly used marginalia to explain what he thought the protagonist should do throughout the story, ruining the suspense.

    Tác giả đã sử dụng phần chú thích một cách khó chịu để giải thích những gì ông nghĩ nhân vật chính nên làm trong suốt câu chuyện, làm hỏng sự hồi hộp.

  • In the old journal, the writer's marginalia provided a glossary of sorts, sometimes giving definitions for now-obsolete words.

    Trong nhật ký cũ, phần ghi chú của tác giả giống như một dạng chú giải thuật ngữ, đôi khi đưa ra định nghĩa cho những từ đã lỗi thời.

  • The pages of the dusty old book were filled with secrets, and its marginalia hinted at a story that went beyond the text on the page.

    Những trang sách cũ kỹ phủ đầy bụi này chứa đầy bí mật, và lời chú thích bên lề gợi ý về một câu chuyện vượt ra ngoài phạm vi văn bản trên trang sách.

facts or details that are not very important

những sự kiện hoặc chi tiết không thực sự quan trọng