Định nghĩa của từ annotate

annotateverb

chú thích

/ˈænəteɪt//ˈænəteɪt/

Nguồn gốc của từ "annotate" có thể bắt nguồn từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin thời Trung cổ "annotātio", là sự kết hợp của tiền tố "an", nghĩa là "on" hoặc "trong", và động từ "notare", nghĩa là "ghi chú" hoặc "đánh dấu". Trong bối cảnh văn học và bài viết học thuật, thuật ngữ "annotate" dùng để chỉ quá trình thêm các bình luận giải thích, ghi chú hoặc chú thích phê bình vào một văn bản cụ thể. Thực hành này nhằm mục đích cung cấp thêm hiểu biết sâu sắc, làm rõ sự mơ hồ, làm nổi bật các chủ đề hoặc họa tiết quan trọng và đưa ra phân tích phê bình về cách sử dụng ngôn ngữ, phong cách và cấu trúc của tác giả. Trong thời kỳ Phục hưng, các học giả và trí thức bắt đầu sử dụng thuật ngữ "annotatio" để mô tả quá trình bình luận và diễn giải các văn bản cổ. Từ này trở nên phổ biến ở Anh vào thế kỷ 16 và được đưa vào tiếng Anh với ý nghĩa mà chúng ta biết ngày nay. Tóm lại, từ "annotate" bắt nguồn từ tiếng Latin thời Trung cổ "annotātio", là sự kết hợp của tiền tố "an" và động từ "notare", có nghĩa là "note" hoặc "mark" văn bản, cuối cùng dẫn đến cách sử dụng thuật ngữ hiện tại của chúng ta để mô tả hành động thêm các bình luận hoặc chú thích giải thích vào một văn bản.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchú giải, chú thích

typeDefault

meaning(Tech) chú giải (đ), chú thích (đ); phụ chú (đ)

namespace
Ví dụ:
  • The student annotated the text with marginclings, highlighting important arguments and key definitions in different colors.

    Học sinh chú thích văn bản bằng cách ghi lề, đánh dấu các lập luận quan trọng và định nghĩa chính bằng nhiều màu sắc khác nhau.

  • The editor annotated the manuscript with suggested revisions and clarifications to improve the clarity and coherence of the text.

    Biên tập viên đã chú thích bản thảo với các đề xuất sửa đổi và làm rõ để cải thiện tính rõ ràng và mạch lạc của văn bản.

  • The historian annotated the primary sources with historical context and explanatory notes to help future generations understand their significance.

    Nhà sử học đã chú thích các nguồn chính với bối cảnh lịch sử và ghi chú giải thích để giúp các thế hệ tương lai hiểu được ý nghĩa của chúng.

  • The writer annotated the draft with self-critiques and doubts, questioning their choices and decision-making abilities.

    Tác giả đã chú thích bản thảo với những lời tự phê bình và nghi ngờ, đặt câu hỏi về sự lựa chọn và khả năng ra quyết định của mình.

  • The professor annotated the lecture slides with multimedia resources, such as images and videos, to enhance student engagement and learning.

    Giáo sư chú thích các slide bài giảng bằng các nguồn tài nguyên đa phương tiện, chẳng hạn như hình ảnh và video, để tăng cường sự tham gia và học tập của sinh viên.

  • The scientist annotated the research data with descriptive labels and annotations, making it easy to retrieve and interpret in the future.

    Nhà khoa học đã chú thích dữ liệu nghiên cứu bằng các nhãn mô tả và chú thích, giúp dễ dàng truy xuất và diễn giải trong tương lai.

  • The lawyer annotated the legal brief with case citations and supporting evidence, building a strong argument for their client.

    Luật sư chú thích bản tóm tắt pháp lý với trích dẫn vụ án và bằng chứng hỗ trợ, xây dựng lập luận mạnh mẽ cho thân chủ của họ.

  • The artist annotated the painting with a commentary on their creative process, explaining their choices and emotions.

    Nghệ sĩ đã chú thích bức tranh bằng lời bình luận về quá trình sáng tạo của mình, giải thích về những lựa chọn và cảm xúc của họ.

  • The musician annotated the score with detailed instructions for each instrument, ensuring precise and cohesive performance.

    Nhạc sĩ chú thích bản nhạc với hướng dẫn chi tiết cho từng nhạc cụ, đảm bảo buổi biểu diễn chính xác và mạch lạc.

  • The curator annotated the art collection with historical and cultural context, helping visitors understand and appreciate the pieces' beauty and significance.

    Người quản lý đã chú thích bộ sưu tập nghệ thuật với bối cảnh lịch sử và văn hóa, giúp du khách hiểu và đánh giá được vẻ đẹp và ý nghĩa của các tác phẩm.