Định nghĩa của từ alfalfa

alfalfanoun

cỏ linh lăng

/ælˈfælfə//ælˈfælfə/

Từ "alfalfa" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập. Thuật ngữ "alfalfa" bắt nguồn từ "al-fafleh", dùng để chỉ một loại cây cỏ ba lá hoặc cây linh lăng. Alfalfa là một loại cây họ đậu có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng rộng rãi vì giá trị dinh dưỡng của nó như cỏ khô cho gia súc. Nhà chinh phạt người Tây Ban Nha Hernán Cortés được cho là đã đưa alfalfa vào châu Âu và từ "alfalfa" đã được đưa vào tiếng Tây Ban Nha với tên gọi "alfalfa.". Từ đó, nó được du nhập vào tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Ngày nay, alfalfa được trồng trên toàn cầu và là một loại cây trồng quan trọng trong ngành chăn nuôi. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, từ "alfalfa" đã có những thay đổi đáng kể về cách viết và cách phát âm khi được truyền từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cỏ linh lăng

namespace
Ví dụ:
  • Jane loves to drink alfalfa sprouts in her morning smoothie as a healthy alternative to traditional breakfast items.

    Jane thích uống mầm cỏ linh lăng trong sinh tố buổi sáng như một sự thay thế lành mạnh cho các món ăn sáng truyền thống.

  • Alfalfa seeds are often fed to livestock as a source of protein and essential nutrients.

    Hạt cỏ linh lăng thường được dùng làm thức ăn cho gia súc như một nguồn protein và chất dinh dưỡng thiết yếu.

  • In some parts of the world, alfalfa tea is believed to have medicinal properties, including reducing inflammation and lowering cholesterol.

    Ở một số nơi trên thế giới, trà cỏ linh lăng được cho là có đặc tính chữa bệnh, bao gồm giảm viêm và giảm cholesterol.

  • After a long day at the gym, Mark enjoys a post-workout snack of alfalfa crackers for their high protein and fiber content.

    Sau một ngày dài ở phòng tập, Mark thích ăn nhẹ sau khi tập luyện bằng bánh quy alfalfa vì chúng giàu protein và chất xơ.

  • Leanne's garden is thriving with rows of alfalfa, which she uses for both planting and soil enrichment.

    Khu vườn của Leanne đang xanh tốt với những hàng cỏ linh lăng, cô dùng chúng để trồng trọt và làm giàu đất.

  • Emma has switched from conventional plastics to biodegradable alfalfa packaging for her environmentally-conscious company.

    Emma đã chuyển từ nhựa thông thường sang bao bì làm từ cỏ linh lăng phân hủy sinh học cho công ty có ý thức bảo vệ môi trường của mình.

  • As a support for migratory birds, farmers often leave alfalfa fields untouched during harvest season to provide a natural food source.

    Để hỗ trợ các loài chim di cư, nông dân thường để nguyên các cánh đồng cỏ linh lăng trong mùa thu hoạch để cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên.

  • Using alfalfa in place of grass in landscape design offers several benefits, including lower water consumption and less frequent mowing.

    Việc sử dụng cỏ linh lăng thay cho cỏ trong thiết kế cảnh quan mang lại một số lợi ích, bao gồm giảm lượng nước tiêu thụ và giảm tần suất cắt cỏ.

  • According to recent research, alfalfa may have potential as a renewable source of biofuels due to its ability to fix nitrogen from the air.

    Theo nghiên cứu gần đây, cỏ linh lăng có tiềm năng trở thành nguồn nhiên liệu sinh học tái tạo do có khả năng cố định nitơ từ không khí.

  • At the soccer field, Tyler munches on a snack mix of alfalfa seeds and nuts for a protein-packed energy boost before the game begins.

    Tại sân bóng đá, Tyler nhai một bữa ăn nhẹ gồm hạt cỏ linh lăng và các loại hạt để bổ sung năng lượng giàu protein trước khi trận đấu bắt đầu.