danh từ
cái tạp dề
tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
(sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
tạp dề
/ˈeɪprən//ˈeɪprən/Từ "apron" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "napron," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "naphlion", có nghĩa là "gáy". Ban đầu, tạp dề dùng để chỉ một miếng vải quấn quanh cổ để giữ tóc sạch và không che mặt, đặc biệt là đối với người hầu và người lao động. Theo thời gian, thiết kế và mục đích của tạp dề đã phát triển. Đến thế kỷ 16, tạp dề đã trở thành trang phục tiêu chuẩn cho những người làm nghề, chẳng hạn như thợ may, thợ mộc và đầu bếp, để bảo vệ quần áo của họ khi làm việc. Ngày nay, tạp dề được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hộ gia đình, nhà hàng và ngành công nghiệp, đóng vai trò là một phụ kiện thiết thực và phong cách. Mặc dù đã biến đổi, từ "apron" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với từ tiếng Hy Lạp "naphlion", tượng trưng cho sự phát triển của một loại trang phục thiết yếu từ nhu cầu chức năng sang biểu hiện phong cách.
danh từ
cái tạp dề
tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
(sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
a piece of clothing worn over the front of the body, from the chest or the waist down, and tied around the waist. Aprons are worn over other clothes to keep them clean, for example when cooking.
một mảnh quần áo mặc phía trước cơ thể, từ ngực hoặc thắt lưng trở xuống và buộc quanh eo. Tạp dề được đeo bên ngoài quần áo khác để giữ sạch, chẳng hạn như khi nấu ăn.
Từ, cụm từ liên quan
an area with a hard surface at an airport, where aircraft are turned around, loaded, etc.
một khu vực có bề mặt cứng tại sân bay, nơi máy bay quay vòng, chất hàng, v.v.
the part of the stage that is in front of the curtain
phần sân khấu phía trước tấm màn