Định nghĩa của từ civilian

civiliannoun

thường dân

/səˈvɪliən//səˈvɪliən/

Từ "civilian" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến nhà nước hoặc quyền công dân". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả một người là thành viên của một thành phố hoặc công dân, trái ngược với một người lính hoặc thành viên của quân đội. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "civile", và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại là "civilian." Vào thế kỷ 13, thuật ngữ "civilian" chủ yếu dùng để chỉ một người không phải là thành viên của giới quý tộc hoặc giáo sĩ, mà là thường dân hoặc công dân bình thường. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai không phải là thành viên của quân đội, bao gồm cả những người dân thường làm việc trong chính phủ, doanh nghiệp hoặc các lĩnh vực khác. Ngày nay, thuật ngữ "civilian" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ ai không phải là thành viên của quân đội hoặc lực lượng thực thi pháp luật và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "civilian life" hoặc "civilian clothes."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thường, thường dân

examplecivilian clothes: quần áo thường

examplecivilian population: thường dân

type tính từ

meaning(thuộc) thường dân (trái với quân đội)

examplecivilian clothes: quần áo thường

examplecivilian population: thường dân

namespace
Ví dụ:
  • The civilian population in the warzone was forced to evacuate their homes due to the ongoing conflict.

    Dân thường trong vùng chiến sự buộc phải sơ tán khỏi nhà vì cuộc xung đột đang diễn ra.

  • After his military service, he returned to his civilian job as an accountant.

    Sau khi phục vụ trong quân đội, ông trở lại công việc dân sự của mình với vai trò là một kế toán.

  • The civilian authorities have failed to provide sufficient aid to the affected areas.

    Chính quyền dân sự đã không cung cấp đủ viện trợ cho những khu vực bị ảnh hưởng.

  • She served as a medical officer in the army before switching to a civilian career in healthcare administration.

    Bà từng là sĩ quan y tế trong quân đội trước khi chuyển sang sự nghiệp dân sự trong quản lý chăm sóc sức khỏe.

  • The civilian workers were allowed to evacuate the office building before the bomb squad arrived.

    Những công nhân dân sự được phép sơ tán khỏi tòa nhà văn phòng trước khi đội gỡ bom đến.

  • The misuse of civilian aircraft for military purposes has become a growing concern.

    Việc sử dụng sai mục đích máy bay dân sự cho mục đích quân sự đang trở thành mối quan ngại ngày càng tăng.

  • The civilian death toll from the airstrikes has been incredibly high.

    Số dân thường thiệt mạng trong các cuộc không kích đã lên tới mức cực kỳ cao.

  • Following retirement from the military, he became a civilian teacher and mentor to young cadets.

    Sau khi nghỉ hưu, ông trở thành giáo viên dân sự và cố vấn cho các học viên trẻ.

  • The government has promised to take stronger measures against the civilians who break the laws governing rural areas.

    Chính phủ đã hứa sẽ thực hiện các biện pháp mạnh hơn đối với những người dân vi phạm luật pháp quản lý khu vực nông thôn.

  • The population of this town mainly consists of civilians with no military presence in the area.

    Dân số của thị trấn này chủ yếu là dân thường và không có sự hiện diện của quân đội trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan