Định nghĩa của từ skies

skiesnoun

bầu trời

/skaɪz//skaɪz/

Từ "skies" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sky", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skugjo". Từ này có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "ský" và từ tiếng Hà Lan "schuim", cả hai đều có nghĩa là "đám mây". Khái niệm "sky" có thể phát triển từ việc quan sát bầu trời bao la và các thiên thể ở phía trên, dẫn đến sự liên tưởng đến bầu trời. Theo thời gian, dạng số nhiều "skies" đã trở thành một cách thơ mộng và kịch tính hơn để mô tả bầu trời, nhấn mạnh sự bao la và vẻ đẹp của nó.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều ski, skis

meaningXki, ván trượt tuyết

type nội động từ ski'd

meaningtrượt tuyết; đi xki

namespace
Ví dụ:
  • The skies above the city turned a vibrant shade of orange and pink as the sun set, casting a spellbinding glow across the skyline.

    Bầu trời phía trên thành phố chuyển sang sắc cam và hồng rực rỡ khi mặt trời lặn, tạo nên ánh sáng rực rỡ tuyệt đẹp trên khắp đường chân trời.

  • Clear blue skies stretched endlessly overhead, promising another sun-kissed day.

    Bầu trời trong xanh trải dài vô tận trên cao, báo hiệu một ngày đầy nắng nữa.

  • The dark clouds gathering on the horizon threatened to blanket the skies in an ominous gray cover.

    Những đám mây đen tụ lại ở đường chân trời đe dọa sẽ bao phủ bầu trời bằng lớp mây xám xịt đáng ngại.

  • The birds took flight from the trees as flashes of lightning lit up the otherwise calm skies.

    Những chú chim bay lên khỏi cây khi những tia chớp lóe sáng làm bừng sáng bầu trời vốn tĩnh lặng.

  • The tiny airplane disappeared into the vast expanse of the skies, en route to its destination.

    Chiếc máy bay nhỏ bé biến mất vào khoảng không bao la của bầu trời, đang trên đường đến đích.

  • The sun peeked over the horizon, bathing the skies in soft pink and gold hues.

    Mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, nhuộm bầu trời bằng những sắc hồng và vàng nhẹ nhàng.

  • The grey haze settled over the city, dampening the skies and obscuring the view.

    Màn sương xám bao phủ thành phố, làm bầu trời ẩm ướt và che khuất tầm nhìn.

  • The evening sky transformed into a brilliant canvas, decorated with shades of red, orange and yellow.

    Bầu trời buổi tối biến thành một bức tranh rực rỡ, được trang trí bằng những sắc thái của màu đỏ, cam và vàng.

  • The seagulls screamed in excitement as the waves crashed against the shore, the entire scene reflected in the skies above.

    Những con mòng biển kêu lên phấn khích khi những con sóng đập vào bờ, toàn bộ quang cảnh phản chiếu trên bầu trời phía trên.

  • The night sky was illuminated by a dazzling display of stars that twinkled against the deep black canvas.

    Bầu trời đêm được chiếu sáng bởi màn trình diễn rực rỡ của những vì sao lấp lánh trên nền vải đen sâu thẳm.