Định nghĩa của từ agonize

agonizeverb

đau đớn

/ˈæɡənaɪz//ˈæɡənaɪz/

Từ "agonize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Động từ "agonizō" (ἄγωνιζω) có nghĩa là "tranh cãi, cãi vã hoặc tranh chấp" và bắt nguồn từ "agōn" (ἄγων), có nghĩa là "contest" hoặc "người biện hộ". Ở Hy Lạp cổ đại, một "agon" dùng để chỉ một tranh chấp hoặc vụ kiện chính thức tại tòa án. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "agonize" đã đi vào tiếng Anh với nghĩa là "tranh cãi hoặc tranh chấp". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả sự đau khổ về mặt cảm xúc hoặc sự đau khổ về tinh thần dữ dội, thường đi kèm với nỗi đau về thể xác. Ý nghĩa này của từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 15. Ngày nay, "agonize" thường có nghĩa là chịu đựng nỗi đau thể xác hoặc tinh thần nghiêm trọng, lo lắng hoặc đau khổ, thường đến mức cảm thấy lo lắng hoặc tuyệt vọng.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn

meaninglo âu, khắc khoải

meaninghấp hối

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's mother agonized for hours over whether or not to allow her to go on the trip to a remote village in Africa, given the safety concerns.

    Mẹ của Sarah đã phải đau đầu trong nhiều giờ để quyết định có nên cho cô đi đến một ngôi làng xa xôi ở Châu Phi hay không vì lo ngại về vấn đề an toàn.

  • The deadline for submitting the grant proposal was rapidly approaching, and John agonized over the tiniest details of the document, hoping to avoid any errors.

    Thời hạn nộp đề xuất tài trợ đang đến gần và John phải đau đầu với từng chi tiết nhỏ nhất của tài liệu, hy vọng tránh được mọi sai sót.

  • The athlete's coach was agonizing over the team's performance in their last game, trying to figure out where they went wrong and how to make improvements.

    Huấn luyện viên của vận động viên đang đau đầu về màn trình diễn của đội trong trận đấu gần nhất, cố gắng tìm ra lỗi sai của họ và cách cải thiện.

  • The surgeon's face was a picture of agony as he tried to save the life of his critically ill patient, working tirelessly to find a solution.

    Gương mặt của bác sĩ phẫu thuật hiện rõ sự đau đớn khi ông cố gắng cứu sống bệnh nhân nguy kịch, làm việc không biết mệt mỏi để tìm ra giải pháp.

  • As the dust settled and the carnage was being assessed, the army general agonized over how to effectively communicate the extent of the damage and the possible consequences.

    Khi bụi lắng xuống và mức độ tàn sát đang được đánh giá, vị tướng quân đội đau đầu về cách truyền đạt hiệu quả mức độ thiệt hại và những hậu quả có thể xảy ra.

  • The parents agonized over the choices they had to make for their child's education; whether to send him to a public school or a private one, and if the latter, which one would be the best fit.

    Các bậc phụ huynh đau đầu khi phải đưa ra lựa chọn cho việc học của con mình; nên cho con đi học trường công hay trường tư, và nếu chọn trường tư thì trường nào sẽ phù hợp nhất.

  • The CEO agonized for hours over the decision to lay off a portion of the workforce, recognizing both the financial implications and the negative impact it would have on morale.

    Vị CEO đã phải đau đầu nhiều giờ liền khi đưa ra quyết định sa thải một phần lực lượng lao động, nhận ra cả những tác động về mặt tài chính cũng như tác động tiêu cực đến tinh thần làm việc.

  • The artist agonized over the color palette he should use in his latest painting, wanting it to convey the mood and emotion he intended.

    Người nghệ sĩ đã đau đầu suy nghĩ về bảng màu nên sử dụng trong bức tranh mới nhất của mình, muốn nó truyền tải được tâm trạng và cảm xúc mà ông mong muốn.

  • The fashion designer agonized over which fabrics and styles would appeal to her target audience, trying to balance both aesthetics and functionality.

    Nhà thiết kế thời trang đã đau đầu lựa chọn loại vải và kiểu dáng nào sẽ hấp dẫn đối tượng mục tiêu của mình, cố gắng cân bằng cả tính thẩm mỹ và chức năng.

  • The teacher agonized over the way to accurately assess her students' knowledge of the topic at hand, trying to create a fair and effective evaluation process.

    Giáo viên đau đầu tìm cách đánh giá chính xác kiến ​​thức của học sinh về chủ đề đang học, cố gắng tạo ra một quá trình đánh giá công bằng và hiệu quả.