Định nghĩa của từ aforethought

aforethoughtadjective

theo suy nghĩ

/əˈfɔːθɔːt//əˈfɔːrθɔːt/

"Aforethought" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "afore" nghĩa là "before" và "thought" nghĩa là "thought". "a" trong "afore" phát triển từ tiếng Anh cổ "ær" nghĩa là "earlier". Từ này ban đầu ám chỉ một điều gì đó được cân nhắc hoặc lên kế hoạch trước. Nó được áp dụng cụ thể cho hành vi giết người có chủ đích vào thế kỷ 16. Vì vậy, "aforethought" nghĩa đen là "đã nghĩ đến trước" và ám chỉ một điều gì đó được lên kế hoạch hoặc cân nhắc trước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcố ý, có định trước, có suy tính trước

namespace
Ví dụ:
  • In order to pull off the heist, the gang carefully planned their aforethought strategy for months.

    Để thực hiện được vụ trộm này, băng nhóm đã cẩn thận lên kế hoạch cho chiến lược được vạch ra trong nhiều tháng.

  • The murderer's aforethought actions left no room for mistake or coincidence.

    Hành động có chủ đích của kẻ giết người không cho phép có sai sót hay sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • The business owner knew that the expansion project would require a significant amount of aforethought planning and investment.

    Chủ doanh nghiệp biết rằng dự án mở rộng sẽ đòi hỏi phải có sự lập kế hoạch và đầu tư đáng kể.

  • The student spent hours rehearsing her aforethought presentation, knowing that acing this assignment could improve her chances of getting into graduate school.

    Cô sinh viên đã dành nhiều giờ để tập dượt bài thuyết trình có chủ đích của mình, biết rằng hoàn thành tốt bài tập này có thể tăng cơ hội vào trường sau đại học.

  • The chef carefully considered every aforethought ingredient and preparation technique to create the perfect dish.

    Đầu bếp đã cân nhắc cẩn thận mọi nguyên liệu và kỹ thuật chế biến để tạo ra món ăn hoàn hảo.

  • The athlete's aforethought training regimen was the key to her success in the competition.

    Chế độ tập luyện có tính toán trước của vận động viên này chính là chìa khóa thành công của cô trong cuộc thi.

  • In order to complete the task efficiently, the team took the time for aforethought communication and organization.

    Để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả, nhóm đã dành thời gian để giao tiếp và tổ chức trước.

  • The software developer understood the importance of aforethought planning and implemented it throughout the entire development process.

    Nhà phát triển phần mềm hiểu được tầm quan trọng của việc lập kế hoạch trước và thực hiện nó trong suốt quá trình phát triển.

  • The politician's aforethought decision to withdraw from the race surprised even her closest advisors.

    Quyết định rút lui khỏi cuộc đua của chính trị gia này khiến ngay cả những cố vấn thân cận nhất của bà cũng phải ngạc nhiên.

  • The teenager's aforethought purchase of a study guide helped him ace the exam he previously thought would be impossible.

    Việc mua trước một cuốn sách hướng dẫn học tập đã giúp cậu thiếu niên này vượt qua kỳ thi mà trước đó cậu nghĩ là không thể.

Thành ngữ

with malice aforethought
(law)with the deliberate intention of committing a crime or harming somebody