Định nghĩa của từ sexual

sexualadjective

giới tính, các vấn đề sinh lý

/ˈsɛkʃʊəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sexual" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sexus" có nghĩa là "gender" hoặc "sex", và nó bắt nguồn từ động từ "secare", có nghĩa là "cắt". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "sexus" được đưa vào tiếng Anh trung đại là "sex", ám chỉ các đặc điểm sinh học xác định nam và nữ. Vào thế kỷ 17, tính từ "sexual" xuất hiện, có nghĩa là "liên quan đến sex" hoặc "thuộc về giới tính". Từ này ban đầu được dùng để mô tả các đặc điểm hoặc hành vi vật lý liên quan đến nam hoặc nữ, chứ không phải bất kỳ nội dung khiêu dâm hoặc rõ ràng nào. Theo thời gian, khi thái độ của xã hội đối với tình dục của con người thay đổi, từ "sexual" mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các đặc điểm sinh học mà còn cả các khía cạnh cảm xúc, tâm lý và xã hội của hành vi tình dục của con người. Ngày nay, từ "sexual" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, y học, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giới tính; sinh dục

examplesexual organs: cơ quan sinh dục

examplesexual intercourse (commerce): sự giao hợp, sự giao cấu

examplesexual indulgence: sự say đắm nhục dục

meaning(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

namespace

connected with the physical activity of sex

liên quan đến hoạt động thể chất của tình dục

Ví dụ:
  • sexual behaviour/activity/desire

    hành vi/hoạt động/ham muốn tình dục

  • sexual acts/offences

    hành vi/tội phạm tình dục

  • sexual abuse/assault/violence

    lạm dụng tình dục/tấn công/bạo lực

  • They were not having a sexual relationship at the time.

    Họ không có quan hệ tình dục vào thời điểm đó.

  • He denied having had sexual relations with her.

    Anh phủ nhận việc có quan hệ tình dục với cô.

  • She engaged frequently in casual sexual encounters.

    Cô thường xuyên tham gia vào các cuộc gặp gỡ tình dục bình thường.

  • The drop-in centres will provide a range of advice and support on sexual health.

    Các trung tâm ghé thăm sẽ cung cấp nhiều lời khuyên và hỗ trợ về sức khỏe tình dục.

  • Her interest in him is purely sexual.

    Sự quan tâm của cô dành cho anh ấy hoàn toàn là tình dục.

  • sexual orientation/identity (= whether you are heterosexual, gay, bisexual, etc.)

    khuynh hướng/bản sắc tình dục (= cho dù bạn là người dị tính, đồng tính nam, lưỡng tính, v.v.)

  • a sexual partner (= a person who you have sex with)

    một đối tác tình dục (= một người mà bạn có quan hệ tình dục)

  • He has not threatened them, or made overtly sexual remarks.

    Anh ta không hề đe dọa họ hoặc đưa ra những nhận xét mang tính gợi dục một cách công khai.

connected with the process of producing young

gắn liền với quá trình sản xuất trẻ

Ví dụ:
  • the sexual organs (= the penis, vagina, etc.)

    các cơ quan sinh dục (= dương vật, âm đạo, v.v.)

  • sexual reproduction

    sinh sản hữu tính

connected with the state of being male or female

kết nối với trạng thái là nam hay nữ

Ví dụ:
  • sexual characteristics

    đặc điểm tình dục

  • sexual discrimination

    phân biệt giới tính