ngoại động từ
tuyên dương, ca ngợi
tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn
được tôn vinh
/ˈɡlɔːrɪfaɪd//ˈɡlɔːrɪfaɪd/Từ "glorified" bắt nguồn từ tiếng Latin "glorificare", có nghĩa là "làm cho vinh quang". Đến lượt mình, từ này được tạo thành từ "glòria" (vinh quang) và "facere" (làm, làm). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu là "glorifie". Hậu tố "-ed" được thêm vào sau đó để tạo thành dạng phân từ quá khứ, biểu thị một cái gì đó đã được làm cho vinh quang hoặc được tôn vinh. Do đó, hành trình của "glorified" đi từ khái niệm tiếng Latin "làm cho vinh quang" thành từ tiếng Anh nắm bắt trạng thái nâng cao đó.
ngoại động từ
tuyên dương, ca ngợi
tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn
Phòng ăn tại tu viện được trang trí bằng những bức tranh tường phức tạp mô tả các cảnh trong Kinh thánh.
Tòa nhà từng bị bỏ hoang này đã trở thành một phòng trưng bày nghệ thuật nhộn nhịp, thu hút du khách từ khắp thành phố.
Căn hộ khiêm tốn đã trở thành một dinh thự sang trọng sau quá trình cải tạo toàn diện.
Quảng trường thị trấn được trang hoàng lộng lẫy với những nghệ sĩ biểu diễn đường phố đầy màu sắc và nhạc sống trong lễ hội thường niên.
Hội trường nhỏ của trường đã được tôn vinh thành một trung tâm biểu diễn nghệ thuật hiện đại, với chỗ ngồi, ánh sáng và âm thanh mới.
Tòa nhà bỏ hoang đã được cải tạo thành một không gian văn phòng hiện đại và sang trọng, có cả khu vườn trên sân thượng.
Một cửa hàng bán bánh sandwich bình thường đã được nâng cấp thành một quán cà phê sang trọng, phục vụ các loại bánh sandwich thủ công và cà phê pha sẵn.
Công viên đơn giản đã được tôn vinh thành một ốc đảo đô thị tráng lệ, với đài phun nước, tác phẩm điêu khắc và khu vực chỗ ngồi râm mát.
Phòng giải lao chung tại văn phòng được trang trí bằng những chiếc ghế thoải mái, tranh trang trí tường và hoa tươi.
Căn hộ khiêm tốn được trang trí bằng đồ nội thất thanh lịch và trang trí trang nhã, tạo nên không gian sống yên tĩnh và hấp dẫn.
All matches