Định nghĩa của từ adjournment

adjournmentnoun

hoãn lại

/əˈdʒɜːnmənt//əˈdʒɜːrnmənt/

Từ "adjournment" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ajourner", có nghĩa là "hoãn lại cho đến ngày khác". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương mại, ám chỉ hành động trì hoãn một cuộc họp hoặc giao dịch cho đến một thời điểm sau. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "adjournment" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại, cụ thể là trong bối cảnh quốc hội và luật pháp. Nó ám chỉ hành động đình chỉ hoặc hoãn một phiên họp lập pháp, phiên điều trần hoặc phiên tòa cho đến một ngày sau đó. Ngày nay, việc hoãn phiên họp có thể diễn ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, luật pháp và kinh doanh. Đây là một khái niệm quan trọng cho phép tạm thời gián đoạn hoặc trì hoãn, tạo cơ hội cho các bên liên quan tập hợp lại, đánh giá lại và triệu tập lại khi cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoãn lại

meaningsự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp

meaningsự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

namespace
Ví dụ:
  • The court hearing was adjourned until next week due to unforeseen circumstances.

    Phiên tòa đã bị hoãn lại cho đến tuần sau do những tình huống không lường trước được.

  • The adjournment of the conference was a disappointment to many as they had high expectations for the proceedings.

    Việc hoãn hội nghị khiến nhiều người thất vọng vì họ kỳ vọng rất nhiều vào diễn biến của hội nghị.

  • The company's annual shareholders' meeting was postponed and will now take place at a later date due to adjournment.

    Cuộc họp cổ đông thường niên của công ty đã bị hoãn lại và sẽ diễn ra vào thời điểm sau do phải hoãn lại.

  • The lengthy negotiation process finally came to an adjournment after both parties reached an agreement.

    Quá trình đàm phán kéo dài cuối cùng đã kết thúc sau khi cả hai bên đạt được thỏa thuận.

  • The parliamentary session was adjourned due to a lack of quorum.

    Phiên họp của quốc hội đã bị hoãn do không đủ số người tham dự.

  • The conference organizes a lunch break for attendees to utilize, but advises that all participants return to their seats afternoons of adjournment.

    Hội nghị sẽ tổ chức giờ nghỉ trưa cho những người tham dự, nhưng khuyến cáo tất cả người tham dự nên trở lại chỗ ngồi của mình vào buổi chiều sau khi kết thúc hội nghị.

  • Interpretation services will be provided at the international conference's adjournments for non-native English speakers.

    Dịch vụ phiên dịch sẽ được cung cấp tại các phiên hoãn của hội nghị quốc tế dành cho những người không nói tiếng Anh bản ngữ.

  • The defendant's lawyer pleaded for an adjournment, citing their inability to prepare adequately due to unforeseen circumstances.

    Luật sư của bị đơn đã xin hoãn phiên tòa, với lý do bị đơn không có khả năng chuẩn bị đầy đủ do những tình huống không lường trước được.

  • The research team has requested an adjournment to permit further analysis of the collected data.

    Nhóm nghiên cứu đã yêu cầu hoãn phiên họp để có thể phân tích thêm dữ liệu đã thu thập được.

  • The game was called off due to the king's adjournment, leaving players perplexed and frustrated.

    Trận đấu đã bị hủy do nhà vua hoãn lại, khiến người chơi bối rối và thất vọng.