Định nghĩa của từ actuarial

actuarialadjective

chuyên gia tính toán

/ˌæktʃuˈeəriəl//ˌæktʃuˈeriəl/

Từ "actuarial" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "actuarius" và "actus", nghĩa là "boundary" hoặc "sàn", và "arius", nghĩa là "thuộc về". Vào thế kỷ 17, một actuarius là một nhân viên văn thư thời trung cổ, người ghi chép các hành vi hoặc sắc lệnh của tòa án hoặc hội đồng. Theo thời gian, thuật ngữ "actuary" xuất hiện để mô tả một chuyên gia tính toán và quản lý các rủi ro và sự không chắc chắn liên quan đến đầu tư, bảo hiểm và các giao dịch tài chính khác. Vào thế kỷ 19, Viện Hàn lâm Khoa học Pháp chính thức công nhận lĩnh vực khoa học bảo hiểm, và sự phát triển của các mô hình và bảng toán học đã củng cố thêm vai trò của các nhà toán học bảo hiểm trong việc đánh giá rủi ro và quản lý các hợp đồng bảo hiểm. Ngày nay, các nhà toán học bảo hiểm tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu, xác định xu hướng và đưa ra các dự đoán sáng suốt để giúp các tổ chức và cá nhân quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm

typeDefault

meaning(thuộc) tính toán bảo hiểm

namespace
Ví dụ:
  • After earning her actuarial certificate, Jane began working as an actuarial analyst at a major insurance company.

    Sau khi lấy được chứng chỉ bảo hiểm, Jane bắt đầu làm việc với vai trò là nhà phân tích bảo hiểm tại một công ty bảo hiểm lớn.

  • The company's actuarial department determined that the proposed rate increase would accurately reflect the risk associated with the policy.

    Bộ phận tính toán bảo hiểm của công ty xác định rằng mức tăng phí bảo hiểm được đề xuất sẽ phản ánh chính xác rủi ro liên quan đến chính sách này.

  • The actuarial projections showed that the company's reserves were sufficient to cover potential claims.

    Các dự báo về bảo hiểm cho thấy rằng dự trữ của công ty đủ để trang trải các khoản yêu cầu bồi thường tiềm ẩn.

  • John, an experienced actuary, used his expert knowledge to develop a sophisticated model for calculating insurance premiums.

    John, một chuyên gia bảo hiểm giàu kinh nghiệm, đã sử dụng kiến ​​thức chuyên môn của mình để phát triển một mô hình tinh vi nhằm tính toán phí bảo hiểm.

  • The actuarial team's rigorous analysis helped the company to make informed decisions about its products and portfolios.

    Phân tích chặt chẽ của nhóm chuyên gia tính toán đã giúp công ty đưa ra quyết định sáng suốt về sản phẩm và danh mục đầu tư của mình.

  • The regulator demanded that the insurance company provide detailed actuarial reports to justify its pricing strategy.

    Cơ quan quản lý yêu cầu công ty bảo hiểm cung cấp báo cáo tinh toán chi tiết để chứng minh cho chiến lược định giá của mình.

  • In order to qualify as a fellow of the Society of Actuaries, a person must satisfy the organization's rigorous educational and experience requirements.

    Để đủ điều kiện trở thành thành viên của Hiệp hội các nhà toán học bảo hiểm, một người phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về trình độ học vấn và kinh nghiệm của tổ chức.

  • The actuary's recommendations carried significant weight in the decision-making process, as her analysis was based on our company's unique risk profile.

    Các khuyến nghị của chuyên gia tính toán bảo hiểm có trọng lượng đáng kể trong quá trình ra quyết định vì phân tích của bà dựa trên hồ sơ rủi ro đặc thù của công ty chúng tôi.

  • The actuary's presentation was filled with charts, graphs, and tables, which she used to illustrate her findings and conclusions.

    Bài thuyết trình của chuyên gia tính toán bảo hiểm chứa đầy biểu đồ, đồ thị và bảng biểu để minh họa cho những phát hiện và kết luận của mình.

  • As the company's actuarial manager, Sarah had responsibility for overseeing the entire department's operations, from staffing and budgeting to project management and continual improvement.

    Với tư cách là giám đốc bảo hiểm của công ty, Sarah có trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động của phòng, từ tuyển dụng nhân sự và lập ngân sách đến quản lý dự án và cải tiến liên tục.