Định nghĩa của từ risk assessment

risk assessmentnoun

đánh giá rủi ro

/ˈrɪsk əsesmənt//ˈrɪsk əsesmənt/

Thuật ngữ "risk assessment" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một phản ứng trước nhận thức ngày càng tăng về nhu cầu quản lý rủi ro trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tài chính, sức khỏe và an toàn. Nó đại diện cho một cách tiếp cận có cấu trúc và có hệ thống để xác định, đánh giá và ứng phó với các mối nguy hiểm hoặc sự không chắc chắn tiềm ẩn có thể ảnh hưởng xấu đến một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. Khái niệm đánh giá rủi ro bắt nguồn từ các ngành lý thuyết xác suất, lý thuyết quyết định và kinh tế học, và có liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực quản lý rủi ro rộng hơn, bao gồm việc phát triển các chiến lược và hành động để giảm thiểu, chấp nhận hoặc chuyển giao rủi ro dựa trên các nguồn lực và hạn chế sẵn có. Bằng cách xác định, định lượng và xếp hạng rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và tác động của chúng, các cá nhân và tổ chức có thể ưu tiên tốt hơn các nguồn lực của mình, phân bổ tiền và truyền đạt những sự không chắc chắn liên quan đến các bên liên quan theo cách cho phép đưa ra quyết định sáng suốt.

namespace
Ví dụ:
  • Before starting a new project, the company conducted a thorough risk assessment to identify potential hazards and develop appropriate mitigation strategies.

    Trước khi bắt đầu một dự án mới, công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro kỹ lưỡng để xác định các mối nguy tiềm ẩn và xây dựng các chiến lược giảm thiểu phù hợp.

  • The hospital's infection control department regularly performs risk assessments to ensure that patients are protected from the spread of infectious diseases.

    Khoa kiểm soát nhiễm trùng của bệnh viện thường xuyên tiến hành đánh giá rủi ro để đảm bảo bệnh nhân được bảo vệ khỏi sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  • As part of its environmental policy, the manufacturing plant incorporates risk assessments into its operations to minimize the impact of hazardous materials and reduce the risk of accidents.

    Là một phần của chính sách môi trường, nhà máy sản xuất kết hợp đánh giá rủi ro vào hoạt động của mình để giảm thiểu tác động của vật liệu nguy hiểm và giảm nguy cơ tai nạn.

  • The construction company's safety program includes regular risk assessments that help prevent accidents on site and protect the health and safety of its workers.

    Chương trình an toàn của công ty xây dựng bao gồm các đánh giá rủi ro thường xuyên giúp ngăn ngừa tai nạn tại công trường và bảo vệ sức khỏe cũng như sự an toàn của người lao động.

  • The healthcare provider's clinical research team uses risk assessments to identify the potential hazards and benefits of new treatments and to ensure that patients are involved in a decision-making process.

    Nhóm nghiên cứu lâm sàng của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng đánh giá rủi ro để xác định các mối nguy tiềm ẩn và lợi ích của các phương pháp điều trị mới và đảm bảo rằng bệnh nhân được tham gia vào quá trình ra quyết định.

  • The finance department performs risk assessments to identify the potential financial risks associated with business operations and projects.

    Phòng tài chính thực hiện đánh giá rủi ro để xác định những rủi ro tài chính tiềm ẩn liên quan đến hoạt động kinh doanh và dự án.

  • The project manager must complete a risk assessment to identify areas of the project that are vulnerable to delays, budget overruns, and other adverse events.

    Người quản lý dự án phải hoàn thành đánh giá rủi ro để xác định các lĩnh vực của dự án dễ bị chậm trễ, vượt ngân sách và các sự kiện bất lợi khác.

  • The emergency response team uses risk assessments to determine the potential risks and hazards associated with various incidents and to develop response strategies.

    Đội ứng phó khẩn cấp sử dụng đánh giá rủi ro để xác định các rủi ro và mối nguy tiềm ẩn liên quan đến nhiều sự cố khác nhau và để xây dựng các chiến lược ứng phó.

  • The individual investor's risk assessment helps them determine the level of risk they are willing to accept in exchange for potential returns.

    Đánh giá rủi ro của từng nhà đầu tư giúp họ xác định mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận để đổi lấy lợi nhuận tiềm năng.

  • The supply chain management team routinely performs risk assessments to prevent disruption and maintain the integrity of the supply chain.

    Nhóm quản lý chuỗi cung ứng thường xuyên thực hiện đánh giá rủi ro để ngăn ngừa gián đoạn và duy trì tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches