Định nghĩa của từ desperately

desperatelyadverb

liều lĩnh, liều mạng

/ˈdɛsp(ə)rətli/

Định nghĩa của từ undefined

"Desperately" bắt nguồn từ tiếng Latin "desperatus", có nghĩa là "hopeless" hoặc "không có hy vọng". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, kết hợp tiền tố "de-" (có nghĩa là "without") và phân từ quá khứ của động từ "sperare" (hy vọng). Theo thời gian, "desperately" đã phát triển để không chỉ diễn tả sự thiếu hy vọng mà còn là cảm giác cấp bách và nhu cầu cực độ, phản ánh những nỗ lực tuyệt vọng khi đối mặt với sự tuyệt vọng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningliều lĩnh, liều mạng

namespace

in a way that shows you have little hope and are ready to do anything without worrying about danger to yourself or others

theo cách cho thấy bạn có rất ít hy vọng và sẵn sàng làm bất cứ điều gì mà không lo lắng về nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác

Ví dụ:
  • She looked desperately around for a weapon.

    Cô tuyệt vọng nhìn xung quanh để tìm vũ khí.

extremely, especially when talking about bad situations

cực kỳ, đặc biệt là khi nói về những tình huống xấu

Ví dụ:
  • desperately ill/unhappy/lonely

    bị bệnh/bất hạnh/cô đơn đến tuyệt vọng

  • He grew up desperately poor.

    Anh lớn lên trong nghèo khó tuyệt vọng.

very much, especially when talking about difficult or bad situations

rất nhiều, đặc biệt là khi nói về những tình huống khó khăn hoặc tồi tệ

Ví dụ:
  • They desperately wanted a child.

    Họ vô cùng mong muốn có một đứa con.

  • He took a deep breath, desperately trying to keep calm.

    Anh hít một hơi thật sâu, cố gắng giữ bình tĩnh.