Định nghĩa của từ terribly

terriblyadverb

tồi tệ, không chịu nổi

/ˈtɛrɪbli/

Định nghĩa của từ undefined

"Terribly" ban đầu có nghĩa là "theo cách đáng sợ", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "terribilis", có nghĩa là "khủng khiếp". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm sợ hãi". Theo thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả các mức độ cường độ, trở nên có ý nghĩa chung hơn. Bây giờ, "terribly" thường được sử dụng như một từ tăng cường, diễn tả mức độ cao của một cái gì đó, không nhất thiết là sợ hãi, như "terribly sorry" hoặc "terribly hot."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrất tệ; không chịu nổi; quá chừng

meaning rất; thực sự

namespace

very

rất

Ví dụ:
  • I'm terribly sorry—did I hurt you?

    Tôi vô cùng xin lỗi—tôi có làm tổn thương bạn không?

  • It's terribly important for parents to be consistent.

    Điều cực kỳ quan trọng đối với cha mẹ là phải nhất quán.

  • I’m not terribly interested in politics.

    Tôi không thực sự quan tâm đến chính trị.

  • Their team played terribly in the championship game, losing by a wide margin.

    Đội của họ đã chơi rất tệ trong trận chung kết và để thua với tỷ số cách biệt.

  • The storm that hit the city last night was terribly severe, causing massive power outages.

    Cơn bão đổ bộ vào thành phố đêm qua vô cùng dữ dội, gây ra tình trạng mất điện trên diện rộng.

very much; very badly

rất nhiều; rất tệ

Ví dụ:
  • I miss him terribly.

    Tôi nhớ anh ấy kinh khủng.

  • They suffered terribly when their son was killed.

    Họ đau khổ tột cùng khi con trai họ bị giết.

  • The experiment went terribly wrong.

    Thí nghiệm đã sai lầm khủng khiếp.

  • Would you mind terribly if I didn’t come today?

    Bạn có phiền lắm nếu hôm nay tôi không đến không?