phó từ
về mặt trí tuệ, trí thức
về mặt trí tuệ
/ˌɪntəˈlektʃuəli//ˌɪntəˈlektʃuəli/"Intellectually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intellectus", có nghĩa là "understanding" hoặc "kiến thức". Từ này bắt nguồn từ "intellegere", có nghĩa là "hiểu". Từ "intellect" xuất hiện vào thế kỷ 14, ám chỉ đến khả năng hiểu biết. Hậu tố "-ally" được thêm vào vào thế kỷ 16 để tạo ra "intellectually," có nghĩa là "theo cách thức trí tuệ". Vì vậy, "intellectually" về cơ bản có nghĩa là "sử dụng trí óc, kiến thức và sự hiểu biết của một người".
phó từ
về mặt trí tuệ, trí thức
Cô ấy có tính tò mò về trí tuệ và thích đọc các bài báo khoa học để mở rộng kiến thức.
Tác giả đưa ra những lập luận kích thích trí tuệ trong cuốn sách của mình.
Tôi thấy cuộc thảo luận rất hấp dẫn về mặt trí tuệ và có nhiều điều để suy nghĩ.
Giáo sư trình bày những ý tưởng phức tạp theo cách thú vị và mang tính thách thức trí tuệ.
Những ý tưởng tiên tiến về mặt trí tuệ của ông đã giúp ông được coi là một nhà lãnh đạo tư tưởng.
Cô ấy có nền tảng trí tuệ vững chắc giúp cô có thể phân tích những tình huống phức tạp.
Bài thuyết trình rất kích thích trí tuệ, nhưng tôi thấy một số khái niệm khó hiểu.
Hội thảo cung cấp nền tảng cho những diễn giả có trình độ trí tuệ khác nhau chia sẻ quan điểm của mình.
Tôi thích những bộ phim kích thích trí tuệ hơn là những bộ phim giải trí vô nghĩa.
Anh ấy là người có tư tưởng cởi mở và sẵn sàng khám phá những ý tưởng và góc nhìn mới.