Định nghĩa của từ aflame

aflameadjective

bốc cháy

/əˈfleɪm//əˈfleɪm/

Từ "aflame" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "afelme", ​​bắt nguồn từ tiền tố "a-" có nghĩa là "on" hoặc "in" và "felm", có nghĩa là "đốt cháy". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "aflame", có nghĩa là "bốc cháy" hoặc "blazing". Ban đầu, từ này ám chỉ đến việc đốt cháy theo nghĩa đen, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc khu rừng bị ngọn lửa thiêu rụi. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như say mê hoặc nhiệt tình sâu sắc, như trong "her heart was aflame with love". Từ này đã được sử dụng theo cả hai nghĩa kể từ thế kỷ 14 và vẫn là một phần sôi động của tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningcháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa

exampleto set something aflame: đốt cháy một vật gì

examplehis heart is aflame with indignation: sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta

namespace

burning; on fire

đang cháy; đang bốc cháy

Ví dụ:
  • The whole building was soon aflame.

    Cả tòa nhà nhanh chóng bốc cháy.

Từ, cụm từ liên quan

full of bright colours and lights

đầy màu sắc tươi sáng và ánh sáng

Ví dụ:
  • The woods were aflame with autumn colours.

    Khu rừng rực rỡ sắc màu mùa thu.

Từ, cụm từ liên quan

showing that you are excited or embarrassed

cho thấy bạn đang phấn khích hoặc xấu hổ

Ví dụ:
  • eyes/cheeks aflame

    mắt/má bừng cháy