somewhat; to some extent
một phần nào đó; đến một mức độ nào
- he came back looking a bit annoyed
anh ấy quay lại có vẻ hơi khó chịu
- The coffee is a bit too strong for my taste.
Cà phê hơi nồng so với khẩu vị của tôi.
- The dress fits a bit too tightly in the shoulders.
Chiếc váy này hơi chật ở phần vai.
- I'm a bit nervous about giving this presentation tomorrow.
Tôi hơi lo lắng khi phải thuyết trình vào ngày mai.
- The paint color on the wall is a bit too bright.
Màu sơn trên tường hơi sáng.
- The traffic is a bit heavier than usual today.
Hôm nay giao thông có vẻ đông đúc hơn bình thường một chút.
- The air conditioning is a bit too chilly in this meeting room.
Hệ thống điều hòa trong phòng họp này hơi lạnh.
- I feel a bit under the weather today.
Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.
- The cake could use a bit more frosting.
Chiếc bánh này cần thêm một chút kem phủ.
- The car's brakes need a bit of adjusting.
Hệ thống phanh của xe cần được điều chỉnh một chút.
Từ, cụm từ liên quan
- rather
- a little
- fairly
- slightly
- somewhat
- relatively
- quite
- to some degree
- to some extent
- comparatively
- moderately