Định nghĩa của từ a bit

a bitidiomatic

một chút, một chút

Định nghĩa của từ undefined

"A bit" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bita", có nghĩa là "một miếng nhỏ". Ban đầu, nó được dùng để mô tả một miếng thức ăn nhỏ, đặc biệt là một miếng cắn. Theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa là một lượng nhỏ hoặc số lượng của một cái gì đó. "a" trong "a bit" chỉ đơn giản là mạo từ bất định, làm cho cụm từ trở nên tổng quát hơn. Vì vậy, "a bit" về cơ bản có nghĩa là một phần nhỏ của một cái gì đó, một chút.

namespace

somewhat; to some extent

một phần nào đó; đến một mức độ nào

Ví dụ:
  • he came back looking a bit annoyed

    anh ấy quay lại có vẻ hơi khó chịu

  • The coffee is a bit too strong for my taste.

    Cà phê hơi nồng so với khẩu vị của tôi.

  • The dress fits a bit too tightly in the shoulders.

    Chiếc váy này hơi chật ở phần vai.

  • I'm a bit nervous about giving this presentation tomorrow.

    Tôi hơi lo lắng khi phải thuyết trình vào ngày mai.

  • The paint color on the wall is a bit too bright.

    Màu sơn trên tường hơi sáng.

  • The traffic is a bit heavier than usual today.

    Hôm nay giao thông có vẻ đông đúc hơn bình thường một chút.

  • The air conditioning is a bit too chilly in this meeting room.

    Hệ thống điều hòa trong phòng họp này hơi lạnh.

  • I feel a bit under the weather today.

    Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.

  • The cake could use a bit more frosting.

    Chiếc bánh này cần thêm một chút kem phủ.

  • The car's brakes need a bit of adjusting.

    Hệ thống phanh của xe cần được điều chỉnh một chút.

Từ, cụm từ liên quan