Định nghĩa của từ relatively

relativelyadverb

có liên quan, có quan hệ

/ˈrɛlətɪvli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "relatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relativus", có nghĩa là "liên quan". Từ tiếng Latin này được hình thành từ động từ "referre", có nghĩa là "mang lại", gợi ý về mối liên hệ hoặc mối quan hệ với thứ gì đó khác. Theo thời gian, "relativus" đã phát triển thành "relatif" trong tiếng Anh trung đại, rồi đến "relative", cuối cùng là "relatively" vào thế kỷ 16. Sự phát triển này phản ánh sự phát triển của khái niệm tương đối, trong đó một thứ gì đó được so sánh và đánh giá liên quan đến một thứ khác.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcó liên quan, có quan hệ với

meaningtương đối

exampleto be relatively happy: tương đối sung sướng

typeDefault

meaningmột cách tương đối

namespace
Ví dụ:
  • The new car gets relatively good fuel efficiency compared to other models in its class.

    Chiếc xe mới có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tương đối tốt so với các mẫu xe khác cùng loại.

  • The store's hours are relatively flexible, allowing for late nights and weekends off.

    Giờ mở cửa của cửa hàng khá linh hoạt, có thể mở cửa muộn vào ban đêm và nghỉ cuối tuần.

  • The small town's population is relatively low, making it a peaceful place to live.

    Dân số của thị trấn nhỏ này tương đối thấp, khiến nơi đây trở thành nơi yên bình để sinh sống.

  • The restaurant's prices are relatively affordable, making it a popular choice for families.

    Giá cả của nhà hàng khá phải chăng nên được nhiều gia đình lựa chọn.

  • The study's results were relatively significant, indicating a strong correlation.

    Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa tương đối lớn, cho thấy mối tương quan chặt chẽ.

  • The athlete's performance was relatively impressive, especially considering the injuries she sustained.

    Thành tích của vận động viên này khá ấn tượng, đặc biệt là khi xét đến những chấn thương mà cô phải chịu đựng.

  • The movie's plot was relatively predictable, disappointing the audience.

    Cốt truyện của bộ phim khá dễ đoán, khiến khán giả thất vọng.

  • The outlet mall's location is relatively convenient, with plenty of parking and nearby amenities.

    Vị trí của trung tâm mua sắm khá thuận tiện, có nhiều bãi đậu xe và các tiện ích gần đó.

  • The movie's box office was relatively disappointing, resulting in a lower return on investment than expected.

    Doanh thu phòng vé của bộ phim khá đáng thất vọng, dẫn đến lợi tức đầu tư thấp hơn dự kiến.

  • The earthquake's intensity was relatively weak, causing minimal damage and no casualties.

    Cường độ trận động đất tương đối yếu, gây ra thiệt hại tối thiểu và không có thương vong.

Thành ngữ

relatively speaking
used when you are comparing something with all similar things
  • Relatively speaking, these jobs provide good salaries.
  • The colleges had become, relatively speaking, short of funds.