Maim
/meɪm//meɪm/The word "maim" is an Old English term that originally meant "to injure" or "to wound" in its most basic sense. It derived from the Old English words "gemægen" meaning "companion" or "partner," which further evolved into the Old English "gemāging" meaning "marring" or "mutilating." In Middle English, the word "maim" took on a more specific meaning, specifically referring to the act of disabling or rendering useless a part of the body. This concept of "maiming" was often associated with criminal law and the punishment of those found guilty of serious offenses. In the 14th century, the usage of "maim" began to take on a more general sense, referring to any serious injury or incapacitation. This usage was often related to physical disabilities, but could also refer to mental or emotional injury in some contexts. Over time, the definition and usage of "maim" continue to evolve, but the root meaning of injuring or disabling someone or something still remains at its core. In modern English, "maim" is most commonly used in legal and medical contexts, but also appears in literary and informal settings to describe severe harm or damage in different forms.
Nếu vụ tai nạn tệ hơn, anh ấy có thể sẽ bị thương tật suốt đời.
Nạn nhân của vụ tấn công bị thương tật và không thể làm việc.
Việc đôi tay của các nghệ sĩ bị thương là một đòn tàn khốc giáng vào sự nghiệp của họ.
Chiến thuật tàn bạo của bọn khủng bố đã khiến vô số người vô tội bị thương tật và tổn thương tinh thần.
Người lính trở về từ chiến trường với tứ chi bị thương tật và tinh thần suy sụp.
Việc sử dụng mìn trong chiến tranh chắc chắn sẽ dẫn đến thương tích cho thường dân.
Việc chân của vận động viên bị thương trong cuộc đua đã kết thúc sự nghiệp của cô trước khi nó bắt đầu.
Vụ tai nạn khiến ông bị thương tật và phải ngồi xe lăn suốt quãng đời còn lại.
Bọn trộm khiến chủ cửa hàng bị thương và bất lực, không thể tự vệ.
Vụ tấn công không chỉ khiến anh bị thương mà còn để lại vết sẹo về mặt cảm xúc trong nhiều năm sau đó.