Definition of infection

infectionnoun

sự nhiễm, sự đầu độc

/ɪnˈfɛkʃn/

Definition of undefined

The word "infection" has a rich history. The term originates from the Latin words "in" meaning "into" and "ficus" meaning "to fix or attach". In the 14th century, the word "infectio" was coined to describe the act of fixing or sticking something, such as venom or poison, into or onto a person or thing. Over time, the meaning of the word evolved to describe the process of microorganisms, such as bacteria or viruses, attaching themselves to and multiplying within the cells of a living being. This sense of "infection" was first used in the 17th century, and has since become a fundamental concept in the fields of medicine, microbiology, and epidemiology. Today, the word "infection" is used to describe a wide range of conditions, from minor illnesses like the common cold to life-threatening diseases like sepsis. Despite its dark origins, the word "infection" is now a vital tool in the fight against disease and the preservation of human health.

Summary
type danh từ
meaningsự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
meaningvật lây nhiễm
meaningbệnh lây nhiễm
typeDefault_cw
meaningsự ảnh hưởng
namespace

the act or process of causing or getting a disease

hành động hoặc quá trình gây ra hoặc mắc bệnh

Example:
  • to cause/prevent infection

    gây ra/ngăn ngừa nhiễm trùng

  • Vaccination is essential to protect people exposed to hepatitis B infection.

    Tiêm chủng là điều cần thiết để bảo vệ những người tiếp xúc với bệnh viêm gan B.

  • The drugs slow down the progression of HIV infection.

    Thuốc làm chậm sự tiến triển của nhiễm HIV.

  • Bacterial infection of the wound may occur.

    Nhiễm khuẩn vết thương có thể xảy ra.

  • to increase the risk of infection

    để tăng nguy cơ nhiễm trùng

  • The rate of infection is highest in the north-west of the country.

    Tỷ lệ lây nhiễm cao nhất ở phía tây bắc của đất nước.

  • Birds are susceptible to infection by the virus.

    Gia cầm dễ bị nhiễm virus.

  • Infection with malaria parasites may result in a wide variety of symptoms.

    Nhiễm ký sinh trùng sốt rét có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau.

Extra examples:
  • Taking vitamin C builds up your resistance to infection.

    Uống vitamin C giúp tăng cường khả năng chống nhiễm trùng.

  • The urethra was the primary site of infection.

    Niệu đạo là nơi nhiễm trùng chính.

  • The virus affects the body's immune system so that it cannot fight infection.

    Virus ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cơ thể để nó không thể chống lại nhiễm trùng.

  • We are trying to trace the source of infection.

    Chúng tôi đang cố gắng truy tìm nguồn lây nhiễm.

  • infection from sewage water

    lây nhiễm từ nước thải

Related words and phrases

an illness that is caused by bacteria or a virus and that affects one part of the body

một căn bệnh do vi khuẩn hoặc virus gây ra và ảnh hưởng đến một bộ phận của cơ thể

Example:
  • an ear/a chest infection

    nhiễm trùng tai/ngực

  • a urinary tract/respiratory infection

    nhiễm trùng đường tiết niệu/hô hấp

  • a viral/bacterial infection

    nhiễm virus/vi ​​khuẩn

  • a media campaign to raise awareness about sexually transmitted infections

    một chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về các bệnh lây truyền qua đường tình dục

  • to cause an infection

    gây nhiễm trùng

  • Sneezing is the most common way of spreading an infection.

    Hắt hơi là cách lây lan nhiễm trùng phổ biến nhất.

  • a fungal infection of the skin

    nhiễm nấm da

Related words and phrases

Related words and phrases