Definition of worthiness

worthinessnoun

xứng đáng

/ˈwɜːðinəs//ˈwɜːrðinəs/

"Worthiness" comes from the Old English word "wyrd", meaning "fate, destiny, or lot." This word evolved into "worth" around the 13th century, signifying value or importance. The suffix "-ness" was added to "worth" to create "worthiness" in the 14th century, signifying "the state or quality of being worthy." Thus, "worthiness" ultimately traces back to the ancient concept of one's fate, emphasizing the inherent value and importance assigned to someone or something by destiny.

Summary
type danh từ
meaningsự xứng đáng
meaninggiá trị
namespace

the fact of having the necessary qualities for something

thực tế là có những phẩm chất cần thiết cho một cái gì đó

Example:
  • They have proved their worthiness to represent their country.

    Họ đã chứng minh được sự xứng đáng của mình để đại diện cho đất nước của họ.

  • The kindness of strangers helped restore my sense of worthiness and made me believe in the goodness of humanity once again.

    Lòng tốt của những người xa lạ đã giúp tôi lấy lại cảm giác xứng đáng và một lần nữa tin vào lòng tốt của nhân loại.

  • After years of self-doubt, her hard work and perseverance finally earned her the sense of worthiness she deserved.

    Sau nhiều năm tự ti, sự chăm chỉ và kiên trì của cô cuối cùng đã mang lại cho cô cảm giác xứng đáng mà cô xứng đáng có được.

  • Her accomplishments were so impressive that they left me in awe of her innate worthiness.

    Những thành tựu của cô ấy ấn tượng đến mức khiến tôi phải kinh ngạc về giá trị bẩm sinh của cô ấy.

  • The kindness and generosity of my partner made me feel so worthy of love and admiration.

    Lòng tốt và sự hào phóng của người bạn đời khiến tôi cảm thấy mình xứng đáng được yêu thương và ngưỡng mộ.

Related words and phrases

the quality of being correct or good enough to deserve your respect or attention

chất lượng của sự đúng đắn hoặc đủ tốt để xứng đáng với sự tôn trọng hoặc chú ý của bạn

Example:
  • She decides to test the worthiness of each of her suitors.

    Cô quyết định kiểm tra sự xứng đáng của từng người cầu hôn mình.