Definition of unworthiness

unworthinessnoun

không xứng đáng

/ʌnˈwɜːðinəs//ʌnˈwɜːrðinəs/

The word "unworthiness" originates from the Old English "unwyrde," a combination of the prefix "un-" meaning "not" and "wyrde" meaning "worthy." "Worthy" itself comes from the Proto-Germanic "*wurthiz" meaning "worthy, deserving." Thus, "unworthiness" signifies a lack of worth, value, or merit, reflecting the absence of qualities deemed desirable or fitting.

namespace
Example:
  • John often feels a profound sense of unworthiness when he compares himself to his successful and accomplished peers.

    John thường cảm thấy vô cùng tự ti khi so sánh mình với những người bạn thành đạt và có thành tựu.

  • The weight of her past mistakes continues to leave Sarah haunted by feelings of unworthiness and guilt.

    Gánh nặng từ những sai lầm trong quá khứ tiếp tục khiến Sarah bị ám ảnh bởi cảm giác vô giá trị và tội lỗi.

  • Amidst the turmoil of his divorce, Peter struggled with intense feelings of unworthiness, convinced that he had somehow failed as a husband and father.

    Giữa lúc hỗn loạn vì cuộc ly hôn, Peter phải đấu tranh với cảm giác vô giá trị mãnh liệt, tin rằng mình đã thất bại trong vai trò một người chồng và người cha.

  • After being passed over for a promotion, Frank couldn't help but feel a deep sense of unworthiness, wondering why his hard work and dedication hadn't been enough.

    Sau khi bị bỏ qua trong đợt thăng chức, Frank không khỏi cảm thấy vô cùng tự ti, tự hỏi tại sao sự chăm chỉ và cống hiến của mình vẫn chưa đủ.

  • The victim of a brutal assault, Maria struggled with feeling unworthy of the kindness and support of her loved ones, overcome by a sense of shame and self-doubt.

    Là nạn nhân của một vụ tấn công tàn bạo, Maria phải đấu tranh với cảm giác không xứng đáng với lòng tốt và sự ủng hộ của những người thân yêu, cô luôn cảm thấy xấu hổ và tự ti.

  • The concept of unworthiness proved a constant obstacle for Laura as she sought to make amends for her past transgressions, deeply questioning her own core beliefs and values.

    Khái niệm về sự vô giá trị đã trở thành rào cản liên tục đối với Laura khi cô tìm cách sửa chữa những lỗi lầm trong quá khứ, đồng thời đặt câu hỏi sâu sắc về các giá trị và niềm tin cốt lõi của chính mình.

  • Struggling with addiction, Carlos battled with feelings of utter unworthiness, feeling as though he was beyond hope, caught in a never-ending cycle of self-destruction.

    Đang đấu tranh với chứng nghiện ngập, Carlos phải đấu tranh với cảm giác hoàn toàn vô giá trị, cảm thấy như mình đã hết hy vọng, mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự tự hủy hoại không hồi kết.

  • After his mother's sudden illness, Alex found himself beset by feelings of unworthiness, wondering how he could have been a better son, and what he could have done to prevent her suffering.

    Sau khi mẹ đột ngột lâm bệnh, Alex thấy mình bị ám ảnh bởi cảm giác vô giá trị, tự hỏi mình có thể trở thành một người con tốt hơn như thế nào và có thể làm gì để mẹ không phải đau khổ.

  • The pressure to meet unrealistic expectations often left Mark feeling unworthy and inadequate, longing for the validation and recognition he craved but struggling to believe that he truly deserved it.

    Áp lực phải đáp ứng những kỳ vọng không thực tế thường khiến Mark cảm thấy mình không xứng đáng và bất lực, khao khát sự xác nhận và công nhận mà anh khao khát nhưng lại khó tin rằng mình thực sự xứng đáng với điều đó.

  • The weight of cultural and societal expectations proved an overwhelming obstacle for Lila, who fought against the feeling of unworthiness that threatened to consume her, growing tired of always feeling like she was falling short.

    Gánh nặng của kỳ vọng về văn hóa và xã hội đã trở thành một trở ngại to lớn đối với Lila, người phải đấu tranh với cảm giác vô giá trị đang đe dọa nhấn chìm cô, ngày càng mệt mỏi vì luôn cảm thấy mình không đạt được điều gì.