xấu đi
/ˈwɜːsn//ˈwɜːrsn/"Worsen" originated from the Old English word "wyrsan," meaning "to make worse." This word itself derived from the Proto-Germanic word "wursijan," which shared the same meaning. Over time, "wyrsan" evolved into "worsen" through a series of sound shifts in the English language. Notably, the "y" in "wyrsan" was lost, and the "s" became "sh," then shifted back to "s" again. Thus, "worsen" has a long and venerable history, its roots deeply embedded in the Germanic languages.
Cơn bão trở nên tồi tệ hơn suốt đêm, khiến cây cối đổ và đường dây điện bị đứt.
Virus cúm đang lây lan nhanh chóng và số ca bệnh đã tăng đáng kể trong tuần qua.
Sau nhiều tháng điều trị, tình trạng của John có vẻ như ngày càng xấu đi thay vì cải thiện.
Chúng ta càng trì hoãn việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thì hậu quả sẽ càng tồi tệ hơn.
Suy thoái kinh tế đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong chi tiêu của người tiêu dùng, làm tình hình tài chính của nhiều doanh nghiệp trở nên tồi tệ hơn.
Báo cáo nhấn mạnh tác động tàn phá của cuộc xung đột đang diễn ra đối với cơ sở hạ tầng của khu vực, khiến nhiều cộng đồng không được tiếp cận các dịch vụ cơ bản và điều kiện sống ngày càng tồi tệ.
Tình trạng của bệnh nhân đột nhiên xấu đi chỉ sau một đêm, buộc phải nhập viện và can thiệp y tế khẩn cấp.
Việc không có chiến lược rõ ràng để ngăn chặn sự lây lan của đại dịch chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến số ca nhiễm và tử vong ngày càng tăng.
Việc phong tỏa liên tục để ứng phó với COVID-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần, làm trầm trọng thêm các triệu chứng lo âu và trầm cảm ở nhiều cá nhân.
Tin tức về khó khăn tài chính của công ty đã gây chấn động toàn ngành, khiến các công ty khác thận trọng theo dõi tình hình để xem liệu tình hình của họ có trở nên tồi tệ hơn hay không.