Definition of worsen

worsenverb

xấu đi

/ˈwɜːsn//ˈwɜːrsn/

"Worsen" originated from the Old English word "wyrsan," meaning "to make worse." This word itself derived from the Proto-Germanic word "wursijan," which shared the same meaning. Over time, "wyrsan" evolved into "worsen" through a series of sound shifts in the English language. Notably, the "y" in "wyrsan" was lost, and the "s" became "sh," then shifted back to "s" again. Thus, "worsen" has a long and venerable history, its roots deeply embedded in the Germanic languages.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
meaning(thông tục) thắng
type nội động từ
meaningtrở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
namespace
Example:
  • The storm worsened throughout the night, causing trees to fall and power lines to go down.

    Cơn bão trở nên tồi tệ hơn suốt đêm, khiến cây cối đổ và đường dây điện bị đứt.

  • The flu virus has been spreading rapidly, and the number of cases has worsened dramatically in the last week.

    Virus cúm đang lây lan nhanh chóng và số ca bệnh đã tăng đáng kể trong tuần qua.

  • After months of treatment, John's condition seems to be worsening instead of improving.

    Sau nhiều tháng điều trị, tình trạng của John có vẻ như ngày càng xấu đi thay vì cải thiện.

  • The longer we delay addressing climate change, the worse the consequences will be.

    Chúng ta càng trì hoãn việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thì hậu quả sẽ càng tồi tệ hơn.

  • The economic downturn has led to a sharp decrease in consumer spending, worsening the financial situation for many businesses.

    Suy thoái kinh tế đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong chi tiêu của người tiêu dùng, làm tình hình tài chính của nhiều doanh nghiệp trở nên tồi tệ hơn.

  • The report highlighted the ongoing conflict's devastating impact on the region's infrastructure, leaving many communities without access to basic services and worsening living conditions.

    Báo cáo nhấn mạnh tác động tàn phá của cuộc xung đột đang diễn ra đối với cơ sở hạ tầng của khu vực, khiến nhiều cộng đồng không được tiếp cận các dịch vụ cơ bản và điều kiện sống ngày càng tồi tệ.

  • The patient's condition worsened unexpectedly overnight, leading to his hospitalization and urgent medical intervention.

    Tình trạng của bệnh nhân đột nhiên xấu đi chỉ sau một đêm, buộc phải nhập viện và can thiệp y tế khẩn cấp.

  • The absence of a clear strategy to mitigate the pandemic's spread has only worsened the situation, leading to ever-increasing numbers of infections and fatalities.

    Việc không có chiến lược rõ ràng để ngăn chặn sự lây lan của đại dịch chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến số ca nhiễm và tử vong ngày càng tăng.

  • The repeated lockdowns in response to COVID-19 have taken a significant toll on mental health, worsening symptoms of anxiety and depression for many individuals.

    Việc phong tỏa liên tục để ứng phó với COVID-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần, làm trầm trọng thêm các triệu chứng lo âu và trầm cảm ở nhiều cá nhân.

  • The news of the company's financial woes sent shockwaves through the industry, with other firms cautiously watching the situation to see whether their own fortunes would worsen as well.

    Tin tức về khó khăn tài chính của công ty đã gây chấn động toàn ngành, khiến các công ty khác thận trọng theo dõi tình hình để xem liệu tình hình của họ có trở nên tồi tệ hơn hay không.