Definition of deteriorate

deteriorateverb

xấu đi, tệ hơn

/dɪˈtɪərɪəreɪt/

Definition of undefined

The word "deteriorate" has its roots in Latin. The Latin verb "deteriorare" means "to make worse" or "to decline", and it is derived from "de-" (meaning "down" or "away from") and "tiro" (meaning "to take"). The Latin "deteriorare" is also related to the verb "turpis" (meaning "to be foul-smelling" or "to stink"), which implies a decline or spoiling of something. The word "deteriorate" entered the English language in the 14th century, via Middle English. Initially, it had the sense of "to make or become worse" or "to decay". Over time, the meaning and usage of the word have expanded to encompass various contexts, including physical decay, moral decline, and spiritual degeneration. Today, "deteriorate" is a common verb used to describe a range of concepts, from physical decay to social and economic decline.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm hư hỏng
meaninglàm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
type nội động từ
meaninghư hỏng đi, giảm giá trị
meaning(nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn
namespace
Example:
  • The condition of the old building has deteriorated significantly over the years, with peeling paint, cracks in the walls, and broken windows.

    Tình trạng của tòa nhà cũ đã xuống cấp đáng kể theo thời gian, với lớp sơn bong tróc, tường nứt và cửa sổ bị vỡ.

  • After years of neglect, the once-beautiful gardens at the mansion have now deteriorated to overgrown, weed-filled chaos.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, khu vườn từng rất đẹp của dinh thự giờ đã xuống cấp và mọc đầy cỏ dại.

  • The car's once-shiny exterior has deteriorated to a rusted, decrepit state.

    Lớp vỏ ngoài sáng bóng của chiếc xe đã xuống cấp và rỉ sét.

  • The paint in our hallway is starting to deteriorate, leaving us with flaky, chipped walls that need to be repainted.

    Lớp sơn ở hành lang nhà chúng tôi bắt đầu xuống cấp, khiến những bức tường bong tróc, nứt nẻ và cần phải sơn lại.

  • The air quality in the city has deteriorated alarmingly in recent years, leading to increased rates of respiratory diseases.

    Chất lượng không khí ở thành phố đã giảm sút đáng báo động trong những năm gần đây, dẫn đến tỷ lệ mắc các bệnh về đường hô hấp gia tăng.

  • The patient's condition has deteriorated rapidly over the past few days, with a sharp decline in his overall health.

    Tình trạng của bệnh nhân đã xấu đi nhanh chóng trong vài ngày qua, sức khỏe tổng thể giảm sút nghiêm trọng.

  • The old record player I inherited from my grandfather has deteriorated to the point where it no longer plays music properly.

    Chiếc máy hát đĩa cũ mà tôi được thừa kế từ ông nội đã xuống cấp đến mức không còn phát nhạc được nữa.

  • The fabrics in my mother's wardrobe have deteriorated due to a lack of proper storage and care, leaving them weak and fragile.

    Các loại vải trong tủ quần áo của mẹ tôi đã bị hư hỏng do không được bảo quản và chăm sóc đúng cách, khiến chúng yếu và dễ vỡ.

  • The once-magnificent sculpture in the park has deteriorated significantly due to harsh weather conditions.

    Tác phẩm điêu khắc từng tráng lệ trong công viên đã xuống cấp đáng kể do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The streets in the old town carry the evidence of their aging through the wear of cobblestone and the deteriorated state of historical landmarks.

    Những con phố trong khu phố cổ mang dấu vết của sự lão hóa qua lớp đá cuội bị mòn và tình trạng xuống cấp của các di tích lịch sử.