Definition of regress

regressverb

thoái lui

/rɪˈɡres//rɪˈɡres/

The word "regress" has its roots in Latin. In Latin, the verb "regressus" or "regredi" means "to go back" or "to retreat." This verb was derived from the prefix "re-" which means "back" or "again," and "gradus," which means "step" or "grade." The concept of regression was first used in the 16th century in literary and rhetorical contexts, where it referred to a return to a previous state or a backward movement. Later, in the 17th and 18th centuries, the term was adopted in the context of philosophy and psychology, particularly by German philosopher Immanuel Kant, to describe a cognitive process in which an object is perceived as being earlier than its actual occurrence. In psychology, the term "regress" was later used by Sigmund Freud to describe a defense mechanism that involves returning to earlier, more primitive forms of behavior in response to stress or anxiety. Today, the word "regress" is widely used in various fields, including psychology, philosophy, and science, to describe any movement or process that involves going back or returning to an earlier state.

Summary
type danh từ
meaningsự thoái bộ, sự thoái lui
type nội động từ
meaningthoái bộ, thoái lui
meaningđi giật lùi, đi ngược trở lại
meaning(thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành
namespace
Example:
  • After years of progress in healthcare, the country has recently regressed due to budget cuts and a shortage of medical staff.

    Sau nhiều năm tiến bộ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đất nước này gần đây đã thụt lùi do cắt giảm ngân sách và thiếu hụt nhân viên y tế.

  • The political climate has taken a regressive turn, with fewer rights being granted to marginalized communities.

    Tình hình chính trị đã có bước chuyển biến xấu khi các cộng đồng thiểu số được hưởng ít quyền hơn.

  • In order to address the issue of climate change, we cannot regress to the outdated practices and technologies of the past.

    Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chúng ta không thể quay lại với những phương pháp và công nghệ lỗi thời trong quá khứ.

  • Many students who excelled in elementary school suddenly regress in high school, struggling to balance academic and social pressures.

    Nhiều học sinh từng học giỏi ở tiểu học nhưng đột nhiên thụt lùi ở trung học, phải vật lộn để cân bằng giữa áp lực học tập và áp lực xã hội.

  • The stock market has regressed as a result of economic uncertainty and changing consumer preferences.

    Thị trường chứng khoán đã suy thoái do tình hình kinh tế không chắc chắn và sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

  • The protagonist in the book experiences a psychological regression, struggling to cope with traumatic memories and emotions.

    Nhân vật chính trong cuốn sách trải qua sự thoái triển về mặt tâm lý, phải vật lộn để đối phó với những ký ức và cảm xúc đau thương.

  • Classic films like Casablanca and Gone with the Wind represent a cultural regression, romanticizing a bygone era and perpetuating outdated gender roles.

    Những bộ phim kinh điển như Casablanca và Cuốn theo chiều gió đại diện cho sự thoái hóa văn hóa, lãng mạn hóa một thời đại đã qua và duy trì các vai trò giới tính lỗi thời.

  • Some children regress to previous stages of development, such as bedwetting or thumb-sucking, as a result of stress or anxiety.

    Một số trẻ em quay trở lại các giai đoạn phát triển trước đó, chẳng hạn như đái dầm hoặc mút ngón tay cái, do căng thẳng hoặc lo lắng.

  • The dictator's rise to power has caused society to regress, as human rights and freedoms are systematically eroded.

    Sự lên nắm quyền của tên độc tài đã khiến xã hội thoái hóa, vì quyền con người và quyền tự do bị xói mòn một cách có hệ thống.

  • The character's regression to childish behavior, such as throwing tantrums and refusing to cooperate, highlights their emotional instability and lack of maturity.

    Sự trở lại với hành vi trẻ con của nhân vật, như nổi cơn thịnh nộ và từ chối hợp tác, làm nổi bật sự bất ổn về mặt cảm xúc và sự thiếu trưởng thành của họ.