phôi
/ˈwɜːkpiːs//ˈwɜːrkpiːs/The word "workpiece" is a compound word formed from "work" and "piece." The "work" part refers to the act of shaping or transforming the material, while "piece" simply indicates a portion or segment of material. The term likely emerged in the late 19th century, coinciding with the rise of industrial manufacturing and the need for a specific term to refer to the object being processed. The word gained widespread use in the 20th century as manufacturing processes became more complex and specialized.
Người thợ máy cẩn thận đặt phôi lên máy tiện và bắt đầu định hình nó theo hình dạng mong muốn.
Các công nhân lắp ráp xử lý phôi một cách cẩn thận khi nó di chuyển qua từng giai đoạn sản xuất.
Sản phẩm đã trải qua một loạt các thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền.
Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất yêu cầu phôi phải đạt kích thước và mức dung sai chính xác.
Nhà thiết kế đã phác thảo ý tưởng cho sản phẩm trên giấy trước khi đưa nó vào sản xuất tại nhà máy.
Kỹ thuật viên xác minh rằng tất cả các bộ phận cần thiết đều có mặt và được tính đến trên phôi.
Thách thức chính trong việc sản xuất phôi là tìm ra cách đạt được cả độ bền và trọng lượng nhẹ cùng một lúc.
Thanh tra viên đã kiểm tra sản phẩm để tìm ra bất kỳ khuyết tật hoặc bất thường nào trước khi cho phép giao hàng.
Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
Khách hàng hài lòng với hiệu suất và độ bền của sản phẩm, ngay cả sau khi sử dụng nhiều lần trong ứng dụng đòi hỏi khắt khe.