khuôn đúc
/ˈməʊldɪŋ//ˈməʊldɪŋ/The word "molding" has a fascinating origin. It comes from the Old French word "moldier," which means "to shape or fashion." This French term is derived from the Latin "moldare," meaning "to shape or model." In the 14th century, the term "moldyng" emerged in Middle English, initially referring to the act of shaping or fashioning materials, particularly wood or metal. Over time, the meaning of "molding" expanded to include shaping and forming various materials, such as plaster, concrete, or resin, into decorative architectural features, like cornices, architraves, or columns. Today, the term "molding" is widely used in construction, design, and decoration, often referring to the elaborate and ornate architectural details that add visual appeal and elegance to buildings.
Người thợ mộc cẩn thận tạo hình các mảnh gỗ thành hình dạng cuối cùng thông qua quá trình đúc khuôn.
Nhà điêu khắc đã dành nhiều giờ để nặn đất sét thành hình dạng hoàn hảo cho kiệt tác của mình.
Người thợ gốm đã sử dụng kỹ thuật đúc để tạo ra những thiết kế tinh xảo và phức tạp trên từng tác phẩm.
Người thợ thủ công dùng kỹ năng chuyên môn của mình để đúc kim loại nóng chảy thành hình dạng mong muốn.
Người thợ làm bánh khéo léo tạo hình fondant thành những họa tiết phức tạp, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật có thể ăn được.
Thạch cao được đúc thành hình dạng mong muốn, tạo sự vừa vặn hoàn hảo cho các chi tiết trang trí của bức tượng.
Nhà thiết kế nội thất đã thiết kế không gian sao cho phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng, tạo nên bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà theo hình dáng vừa tiện dụng vừa đẹp mắt.
Nhà tạo mẫu tóc đã tạo kiểu tóc cho người mẫu theo phong cách ấn tượng và độc đáo.
Mô hình đất sét được đúc thành nguyên mẫu hoàn hảo cho thiết kế cuối cùng của sản phẩm.
All matches