Definition of prototype

prototypenoun

nguyên mẫu

/ˈprəʊtətaɪp//ˈprəʊtətaɪp/

The term "prototype" originally came from the Greek word "πρωτύπων" (prōtotýpōn), which was a translation of the Latin word "prototypus" in the 17th century. The Greek and Latin words both share the same meaning, "of first place" or "being prior or first in place, rank, or time." The term prototype was first used to describe a preliminary model or design used to test the functionality and performance of a new product or system. In engineering and product design, a prototype is created to test theoretical concepts and iteratively refine the design before final production. This empirical approach reduces risks and costs associated with mass production and helps to ensure a successful final product. Nowadays, the term "prototype" is commonly used in various fields beyond engineering, such as biology, computer science, and business strategy, where it refers to any preliminary or trial version of a concept, product, or system intended to test feasibility or evaluate potential outcomes. In summary, the origin of the word "prototype" can be traced back to the Greek and Latin words meaning "first in place, rank, or time," which reflect the concept of using a preliminary or trial version to test and refine the prior or initial version of a concept or product.

Summary
type danh từ
meaningngười đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
typeDefault_cw
meaningmẫu tử, mẫu đầu
namespace
Example:
  • The company presented a prototype of their new smartwatch, which includes features such as a heart rate monitor and a touch-screen display.

    Công ty đã trình làng nguyên mẫu đồng hồ thông minh mới của mình, bao gồm các tính năng như máy đo nhịp tim và màn hình cảm ứng.

  • It's just a prototype, so there may be some glitches and bugs that need to be worked out before the final product is released.

    Đây chỉ là bản mẫu nên có thể có một số trục trặc và lỗi cần được khắc phục trước khi sản phẩm cuối cùng được phát hành.

  • The designers spent months working on the prototype, making adjustments and refining the details until they were satisfied with the final design.

    Các nhà thiết kế đã dành nhiều tháng làm việc trên nguyên mẫu, điều chỉnh và tinh chỉnh các chi tiết cho đến khi họ hài lòng với thiết kế cuối cùng.

  • The prototype of the self-driving car was successfully tested on city streets, paving the way for future advancements in this exciting technology.

    Nguyên mẫu xe tự lái đã được thử nghiệm thành công trên đường phố thành phố, mở đường cho những tiến bộ trong tương lai của công nghệ thú vị này.

  • The startup's prototype of the air purifier won top honors at a major innovation conference, showcasing their cutting-edge technology and promising a bright future for the company.

    Nguyên mẫu máy lọc không khí của công ty khởi nghiệp này đã giành được giải thưởng cao nhất tại một hội nghị đổi mới sáng tạo lớn, giới thiệu công nghệ tiên tiến và hứa hẹn một tương lai tươi sáng cho công ty.

  • The company's prototype of the virtual reality headset was featured at a trade show, allowing potential buyers to try it out for themselves and get a firsthand look at what the future of entertainment might hold.

    Nguyên mẫu kính thực tế ảo của công ty đã được giới thiệu tại một triển lãm thương mại, cho phép người mua tiềm năng tự mình dùng thử và tận mắt chứng kiến ​​tương lai của ngành giải trí.

  • The engineers are currently working on a prototype of a small, portable device that would monitor blood glucose levels in people with diabetes, creating a more convenient and accessible alternative to traditional methods.

    Các kỹ sư hiện đang nghiên cứu nguyên mẫu của một thiết bị nhỏ, di động có thể theo dõi lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường, tạo ra một giải pháp thay thế thuận tiện và dễ tiếp cận hơn cho các phương pháp truyền thống.

  • The prototype of the smart home system was able to perform several tasks simultaneously, including turning off lights, adjusting the thermostat, and starting the coffee machine, demonstrating its versatility and convenience.

    Nguyên mẫu của hệ thống nhà thông minh có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc, bao gồm tắt đèn, điều chỉnh bộ điều chỉnh nhiệt độ và khởi động máy pha cà phê, chứng minh tính linh hoạt và tiện lợi của nó.

  • The architect's prototype of the new building design was nearly identical to the final product, providing a realistic and accurate preview of what the finished building would look like.

    Nguyên mẫu thiết kế tòa nhà mới của kiến ​​trúc sư gần như giống hệt với sản phẩm cuối cùng, cung cấp bản xem trước chân thực và chính xác về diện mạo của tòa nhà khi hoàn thiện.

  • The electronics company's prototype of the new line of fitness wearables not only tracked physical activity but also provided personalized coaching to help users reach their fitness goals.

    Nguyên mẫu thiết bị đeo theo dõi sức khỏe mới của công ty điện tử này không chỉ theo dõi hoạt động thể chất mà còn cung cấp hướng dẫn cá nhân để giúp người dùng đạt được mục tiêu thể dục của mình.

Related words and phrases