Definition of withstand

withstandverb

chịu được

/wɪðˈstænd//wɪðˈstænd/

The word "withstand" is of Old English origin, dating back to around the 10th century. Its roots can be traced to two separate Old English words: "witan," meaning "to perceive, know, or be aware of," and "stān," meaning "to stand." The word's original meaning, therefore, was "to stand in awareness," emphasizing the idea of being firmly grounded and steadfast in the face of adversity. By the 13th century, the word had taken on its modern meaning of "endure or resist (an action, force, or attempt)," as the two root words came together more closely in meaning. Interestingly, the word "withstand" has undergone some changes in pronunciation over time. In Old English, it was spoken as "widthstan," with a "w" sound that has since been altered due to historical shifts in English phonology. By the Middle English period, the word had taken on its modern spelling and pronunciation, "witanstān," which evolved into "withstand" in Early Modern English. Today, the word "withstand" remains in wide use, indicating a person's or thing's ability to resist or withstand some form of pressure, challenge, or attack. Its original meaning of "standing in awareness" has been almost entirely lost, but the word still retains a strong sense of steadfastness and steadfast resistance in the face of adversity.

Summary
type động từ withstood
meaningchống lại, chống cự; chịu đựng
exampleto withstand a siege: chống lại một cuộc bao vây
exampleto withstand hard wear: chịu được mòn
namespace
Example:
  • The old farmhouse withstood the strong winds of the recent storm.

    Ngôi nhà nông trại cũ đã chống chọi được với những cơn gió mạnh của cơn bão gần đây.

  • The soldiers bravely withstood the enemy's constant attacks.

    Những người lính đã dũng cảm chống lại những cuộc tấn công liên tục của kẻ thù.

  • The durable material of the backpack allowed me to withstand the rugged terrain.

    Chất liệu bền bỉ của ba lô cho phép tôi chịu được địa hình gồ ghề.

  • The tight grip of the reins enabled the horse to withstand the chaotic crowd.

    Lực nắm chặt của dây cương giúp con ngựa có thể chống chọi với đám đông hỗn loạn.

  • The sturdy frame of the bridge was able to withstand the heavy weight of the trucks.

    Khung cầu chắc chắn có thể chịu được sức nặng của xe tải.

  • The workers tirelessly withstood the grueling construction demands.

    Những người công nhân đã không biết mệt mỏi chịu đựng những yêu cầu xây dựng khắc nghiệt.

  • Despite the inflation, the currency withstood the economic hardships.

    Bất chấp lạm phát, đồng tiền vẫn chịu được những khó khăn kinh tế.

  • The dense forest could not withstand the wildfire that ravaged the landscape.

    Khu rừng rậm rạp không thể chịu được đám cháy rừng tàn phá cảnh quan.

  • The tough resolve of the survivors helped them withstand the horrific ordeal.

    Sự quyết tâm mạnh mẽ của những người sống sót đã giúp họ vượt qua được thử thách kinh hoàng này.

  • The malleable substance successfully withstood the bendable experiment.

    Chất dẻo đã chịu được thử nghiệm uốn cong một cách thành công.