Definition of remain

remainverb

còn lại, vẫn còn như cũ

/rɪˈmeɪn/

Definition of undefined

The word "remain" has its roots in Old French and Latin. In Latin, the verb "remains" or "remainsit" means "to stay" or "to remain", which is derived from the prefix "re-" meaning "again" or "anew", and the suffix "-mans" or "-minari", meaning "to stand" or "to stay". This Latin verb was borrowed into Old French as "remaniare", which eventually evolved into Middle English "remayn" or "remain". The word has been used in English since the 14th century, initially meaning "to stay" or "to continue". Over time, its meaning expanded to include concepts of duration, persistence, and continuance. Today, "remain" is used in a variety of contexts, including verbs meaning "to stay", "to continue", or "to endure".

Summary
type danh từ, (thường) số nhiều
meaningđồ thừa, cái còn lại
examplemuch remains to be done: còn nhiều việc phải làm
examplethe remains of an army: tàn quân
meaningtàn tích, di vật, di tích
examplehis ideas remain unchanged: tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
exampleI remain yours sincerely: tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)
meaningdi cảo (của một tác giả)
type nội động từ
meaningcòn lại
examplemuch remains to be done: còn nhiều việc phải làm
examplethe remains of an army: tàn quân
meaningvẫn
examplehis ideas remain unchanged: tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
exampleI remain yours sincerely: tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)
namespace

to continue to be something; to be still in the same state or condition

tiếp tục là một cái gì đó; vẫn ở trong tình trạng hoặc điều kiện tương tự

Example:
  • to remain silent

    giữ im lặng

  • to remain standing/seated/motionless

    vẫn đứng/ngồi/bất động

  • to remain calm/confident

    giữ bình tĩnh/tự tin

  • Train fares are likely to remain unchanged.

    Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.

  • It remains unclear whether Russia will in fact agree to the meeting.

    Hiện vẫn chưa rõ liệu Nga trên thực tế có đồng ý tham gia cuộc họp hay không.

  • The museum will remain open to the public throughout the building work.

    Bảo tàng sẽ vẫn mở cửa cho công chúng trong suốt quá trình xây dựng.

  • Energy prices might remain high.

    Giá năng lượng có thể vẫn ở mức cao

  • His reputation remains intact.

    Danh tiếng của ông vẫn còn nguyên vẹn.

  • Production levels have remained constant.

    Mức sản xuất vẫn không đổi.

  • He is confident that demand will remain strong.

    Ông tự tin rằng nhu cầu sẽ vẫn mạnh mẽ.

  • The rumour was confirmed by a member of the Cabinet,who wished to remain anonymous.

    Tin đồn đã được xác nhận bởi một thành viên Nội các, người muốn giấu tên.

  • It remains true that sport is about competing well, not winning.

    Đúng là thể thao là để cạnh tranh tốt chứ không phải để giành chiến thắng.

  • Despite threats of strike action, the management remain hopeful that an agreement can be reached.

    Bất chấp những lời đe dọa về hành động đình công, ban quản lý vẫn hy vọng rằng có thể đạt được thỏa thuận.

  • Her identity remains a mystery.

    Danh tính của cô vẫn còn là một bí ẩn.

  • to remain an issue/a problem

    vẫn là một vấn đề/một vấn đề

  • In spite of their quarrel, they remain the best of friends.

    Bất chấp những cuộc cãi vã, họ vẫn là bạn tốt của nhau.

  • Scotland voted to remain part of the United Kingdom

    Scotland bỏ phiếu tiếp tục là một phần của Vương quốc Anh

  • He remains a member of the Labour Party.

    Ông vẫn là thành viên của Đảng Lao động.

  • He will remain as manager of the club until the end of his contract.

    Anh ấy sẽ vẫn là người quản lý câu lạc bộ cho đến khi kết thúc hợp đồng.

  • As a result, sanctions remained in place.

    Kết quả là các biện pháp trừng phạt vẫn được giữ nguyên.

  • This law remained in force until 1917.

    Luật này vẫn có hiệu lực cho đến năm 1917.

  • Power remained in the hands of the former Communist leaders.

    Quyền lực vẫn nằm trong tay các nhà lãnh đạo Cộng sản trước đây.

  • They were able to remain in power by forming a coalition government.

    Họ có thể duy trì quyền lực bằng cách thành lập một chính phủ liên minh.

  • She remains in office until July.

    Bà vẫn tại vị cho đến tháng Bảy.

  • Interest rates will remain at current levels well into next year.

    Lãi suất sẽ vẫn ở mức hiện tại trong năm tới.

Extra examples:
  • It remains the case that not enough graduates are going into teaching.

    Vẫn còn trường hợp không có đủ sinh viên tốt nghiệp đi giảng dạy.

  • Security at the airport remains tight.

    An ninh tại sân bay vẫn được thắt chặt.

  • The level of unemployment remains fairly constant at around 10%.

    Tỷ lệ thất nghiệp vẫn khá ổn định ở mức khoảng 10%.

  • The library will remain closed until next week.

    Thư viện sẽ vẫn đóng cửa cho đến tuần sau.

  • The pilot urged the passengers to remain calm.

    Phi công kêu gọi hành khách giữ bình tĩnh.

to still be present after the other parts have been removed, used, etc.; to continue to exist

vẫn còn hiện diện sau khi các bộ phận khác đã được tháo ra, sử dụng, v.v.; để tiếp tục tồn tại

Example:
  • Very little of the house remained after the fire.

    Ngôi nhà còn lại rất ít sau vụ cháy.

  • Only about half of the original workforce remains.

    Chỉ còn lại khoảng một nửa lực lượng lao động ban đầu.

  • There were only ten minutes remaining.

    Chỉ còn lại mười phút.

to stay in the same place; to not leave

ở cùng một chỗ; không rời đi

Example:
  • They remained in Mexico until June.

    Họ ở lại Mexico cho đến tháng Sáu.

  • The plane remained on the ground.

    Máy bay vẫn ở trên mặt đất.

  • She left, but I remained behind.

    Cô ấy đi rồi, còn tôi vẫn ở lại.

  • He remains in police custody until his next court date.

    Anh ta vẫn bị cảnh sát giam giữ cho đến ngày ra tòa tiếp theo.

  • His application to remain in this country failed.

    Đơn xin ở lại đất nước này của anh ấy đã thất bại.

to still need to be done, said or dealt with

vẫn cần phải được thực hiện, nói hoặc giải quyết

Example:
  • It remains to be seen (= it will only be known later) whether you are right.

    Vẫn còn phải xem (= nó sẽ chỉ được biết sau này) liệu bạn có đúng hay không.

  • Much remains to be done.

    Còn nhiều việc phải làm.

  • There remained one significant problem.

    Vẫn còn một vấn đề quan trọng.

  • Of course, problems remain.

    Tất nhiên, vấn đề vẫn còn.

  • Questions remain about the president's honesty.

    Các câu hỏi vẫn còn về sự trung thực của tổng thống.

  • I feel sorry for her, but the fact remains (that) she lied to us.

    Tôi cảm thấy tiếc cho cô ấy, nhưng sự thật vẫn là cô ấy đã nói dối chúng tôi.

  • The puzzle remains of what happened to the ship.

    Câu đố vẫn còn về những gì đã xảy ra với con tàu.

Idioms

keep/hold (yourself) aloof | remain/stand aloof
to not become involved in something; to show no interest in people
  • The Emperor kept himself aloof from the people.
  • remain/stand aloof | keep/hold (yourself) aloof
    to not become involved in something; to show no interest in people
  • He has remained somewhat aloof from the business of politics.