Definition of waterborne

waterborneadjective

truyền máu

/ˈwɔːtəbɔːn//ˈwɔːtərbɔːrn/

"Waterborne" is a compound word formed from "water" and "borne." "Water" is an Old English word, meaning "the clear, colorless, odorless, and tasteless liquid that is essential for all known life." "Borne" is the past participle of the verb "bear," which in this context means "to carry or convey." Thus, "waterborne" literally means "carried or conveyed by water," referring to things that travel or are transported on or through water.

Summary
typetính từ
meaningchở bằng đường thuỷ (hàng hoá)
meaning(y học) lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật)
namespace
Example:
  • Following the waterborne illness outbreak, the local government advised all residents to boil their drinking water before consuming it.

    Sau khi dịch bệnh lây truyền qua đường nước bùng phát, chính quyền địa phương đã khuyến cáo người dân đun sôi nước uống trước khi sử dụng.

  • The waterborne disease has affected several people in the surrounding communities, causing symptoms such as diarrhea and fever.

    Bệnh lây truyền qua đường nước đã ảnh hưởng đến nhiều người dân ở các cộng đồng xung quanh, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy và sốt.

  • The authorities discouraged people from swimming in the river due to the high risk of waterborne diseases causing by the recent heavy rainfall.

    Chính quyền khuyến cáo người dân không nên bơi ở sông vì nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước cao do lượng mưa lớn gần đây gây ra.

  • Due to the waterborne bacteria found in the well water, the health department recommended installing a filtration system to ensure safe drinking water.

    Do vi khuẩn trong nước giếng có trong nước, sở y tế khuyến cáo nên lắp đặt hệ thống lọc để đảm bảo nước uống an toàn.

  • The floodwaters after the storm contained dangerous waterborne pathogens that posed a health hazard to the returning residents.

    Nước lũ sau cơn bão mang theo các mầm bệnh nguy hiểm lây truyền qua đường nước, gây nguy hiểm cho sức khỏe của cư dân khi trở về.

  • The untreated sewage discharged into the river led to the spread of waterborne diseases, resulting in a sanitation crisis.

    Nước thải chưa qua xử lý xả xuống sông đã làm lây lan các bệnh truyền qua đường nước, gây ra cuộc khủng hoảng vệ sinh.

  • The waterborne parasites that reside in the lake have been linked to several cases of intestinal illness, including cryptosporidiosis.

    Các loại ký sinh trùng sống trong nước ở hồ có liên quan đến một số trường hợp mắc bệnh đường ruột, bao gồm cả bệnh nhiễm ký sinh trùng cryptosporidiosis.

  • Following the waterborne virus outbreak in the town's water supply, health officials urged people to drink only bottled water until further notice.

    Sau khi dịch virus lây truyền qua đường nước bùng phát tại nguồn cung cấp nước của thị trấn, các quan chức y tế đã kêu gọi người dân chỉ uống nước đóng chai cho đến khi có thông báo mới.

  • To avoid waterborne illness, travelers are advised to drink bottled or boiled water and avoid consuming ice made from tap water.

    Để tránh các bệnh lây truyền qua đường nước, du khách được khuyên nên uống nước đóng chai hoặc nước đun sôi và tránh uống đá làm từ nước máy.

  • The waterborne toxin found in the river posed an immediate health hazard to both humans and animals in the surrounding area.

    Chất độc trong nước được tìm thấy ở sông gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe của cả con người và động vật ở khu vực xung quanh.