Definition of export

exportverb

xuất khẩu, hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

/ˈɛkspɔːt//ɛkˈspɔːt/

Definition of undefined

The word "export" has its roots in Latin. The Latin phrase "ex portare," which means "to carry out," is the basis for the word. In the 14th century, the term "export" emerged in English, derived from the Old French "(exports," "sorte des charges de ports," meaning "export of goods"). The word initially referred to the act of carrying or transporting goods out of a country or port. Over time, the term took on a broader meaning, encompassing the sale, shipping, and delivery of goods to another country. Today, "export" is an essential concept in international trade, commerce, and economics, often used interchangeably with "exportation."

Summary
type danh từ
meaninghàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
meaningsự xuất khẩu
meaning(định ngữ) xuất khẩu
exampleexport duty: thuế xuất khẩu
typeDefault_cw
meaning(toán kinh tế) xuất cảng
namespace

the selling and transporting of goods to another country

việc bán và vận chuyển hàng hóa sang một nước khác

Example:
  • a ban on the export of live cattle

    lệnh cấm xuất khẩu gia súc sống

  • Then the fruit is packaged for export.

    Sau đó trái cây được đóng gói để xuất khẩu.

  • export earnings/subsidies

    thu nhập/trợ cấp xuất khẩu

  • an export licence

    giấy phép xuất khẩu

  • Their main export market is the United States.

    Thị trường xuất khẩu chính của họ là Hoa Kỳ.

Extra examples:
  • yards where thousands of cars await export

    bãi nơi hàng nghìn ô tô chờ xuất khẩu

  • plans to restrict the export of arms to certain countries

    có kế hoạch hạn chế xuất khẩu vũ khí sang một số nước

  • a call for tougher art export controls

    lời kêu gọi kiểm soát xuất khẩu tác phẩm nghệ thuật chặt chẽ hơn

  • a strong export performance

    hiệu suất xuất khẩu mạnh mẽ

  • how to win more export orders

    làm thế nào để giành được nhiều đơn hàng xuất khẩu

a product that is sold to another country

một sản phẩm được bán cho một quốc gia khác

Example:
  • the country’s major exports

    mặt hàng xuất khẩu chính của đất nước

  • a fall in the value of exports

    giá trị xuất khẩu giảm

  • Oil exports have risen steadily.

    Xuất khẩu dầu mỏ tăng trưởng đều đặn.

  • The country's share of world exports of goods and services was 5.8 per cent.

    Tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của nước này trên thế giới là 5,8%.

  • Australia wants to increase its agricultural exports to Asia.

    Úc muốn tăng xuất khẩu nông sản sang châu Á.

  • exports from the United States to the European Union

    xuất khẩu từ Hoa Kỳ sang Liên minh Châu Âu

Extra examples:
  • 89 per cent of Mexican exports go to the US.

    89% hàng xuất khẩu của Mexico là sang Mỹ.

  • Coconut is one of the staple exports of the islands.

    Dừa là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của quần đảo.

  • Coffee is the country's biggest export.

    Cà phê là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của đất nước.

  • Earnings from the sale of banking, insurance and other services to foreigners are described as ‘invisible exports’.

    Thu nhập từ việc bán ngân hàng, bảo hiểm và các dịch vụ khác cho người nước ngoài được mô tả là “xuất khẩu vô hình”.