Definition of vinaigrette

vinaigrettenoun

giấm

/ˌvɪnɪˈɡret//ˌvɪnɪˈɡret/

The word "vinaigrette" comes from the French language, and its origins can be traced back to the 17th century. At that time, a popular French sauce called "vierge" (which means "virgin" in French) was made by mixing vinegar, oil, and spices. While the vierge was a simple dressing, over time, cooks began adding other ingredients, such as mustard, garlic, and herbs, to create a new dressing that was both tangy and flavorful. The term "vinaigrette" was coined to describe this new dressing, which literally means "dressed with vinegar" in French. The precise meaning of the term has evolved over time, with some definitions including any type of dressing that contains vinegar, while others restrict it to a dressing made with oil, vinegar, and spices. Regardless of the exact definition, it's clear that vinaigrettes have become a staple in many kitchens around the world, thanks to their versatility and ability to add flavor to a wide variety of dishes, from salads to meats and vegetables. Whether you prefer a classic French vinaigrette made with Dijon mustard and shallots, or a more innovative version that incorporates unusual ingredients like citrus juice, honey, or soy sauce, there's no denying the enduring appeal of this classic condiment.

Summary
type danh từ
meaningnước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)
meaninglọt hít giấm thơm
namespace
Example:
  • The salad was dressed with a tangy vinaigrette made with lemon juice, Dijon mustard, and olive oil.

    Món salad được trộn với nước sốt giấm chua làm từ nước cốt chanh, mù tạt Dijon và dầu ô liu.

  • The restaurant's signature vinaigrette had a hint of honey and balsamic vinegar that perfectly balanced the bitterness of the arugula.

    Loại giấm đặc trưng của nhà hàng có chút mật ong và giấm balsamic giúp cân bằng hoàn hảo vị đắng của rau arugula.

  • Sally always carries a few mini vinaigrette bottles in her handbag for a quick and easy dressing for her greens.

    Sally luôn mang theo một vài chai giấm nhỏ trong túi xách để làm nước sốt nhanh chóng và dễ dàng cho rau xanh.

  • The chef created a delectable balsamic vinaigrette by reducing balsamic vinegar and mixing it with a little honey and garlic.

    Đầu bếp đã tạo ra một loại giấm balsamic thơm ngon bằng cách giảm giấm balsamic và trộn nó với một ít mật ong và tỏi.

  • The vinaigrette added a wonderful tangy flavor to the fresh mixed greens, making it an excellent choice for a light summer meal.

    Nước sốt giấm thêm hương vị chua ngọt tuyệt vời cho hỗn hợp rau xanh tươi, khiến đây trở thành lựa chọn tuyệt vời cho bữa ăn nhẹ mùa hè.

  • Emma found a delicious maple dijon vinaigrette that complemented the sweetness of the roasted beets in her salad.

    Emma tìm thấy một loại giấm Dijon lá phong thơm ngon bổ dưỡng, làm tăng thêm vị ngọt của củ cải đường nướng trong món salad của cô.

  • The combination of apple cider vinegar, whole mustard, and honey in the homemade vinaigrette made it a unique dressing that suited all palates.

    Sự kết hợp giữa giấm táo, mù tạt nguyên chất và mật ong trong nước sốt tự làm tạo nên một loại nước sốt độc đáo phù hợp với mọi khẩu vị.

  • The recipe called for an oil and vinegar vinaigrette, but Olivia substituted it with a citrus-based dressing and it turned out even better.

    Công thức này yêu cầu dùng dầu giấm, nhưng Olivia đã thay thế bằng nước sốt làm từ cam quýt và thành phẩm thậm chí còn ngon hơn.

  • The vinaigrette made from olive oil, mustard, and red wine vinegar gave the chicken salad a luscious, velvety texture.

    Nước sốt trộn từ dầu ô liu, mù tạt và giấm rượu vang đỏ mang đến cho món salad gà kết cấu mềm mịn, hấp dẫn.

  • The tangy vinaigrette had a slight kick but the sweetness of the strawberries in the salad tempered it, making it an irresistible combination.

    Nước sốt giấm chua có vị hơi cay nhưng vị ngọt của dâu tây trong món salad đã làm dịu đi, tạo nên một sự kết hợp không thể cưỡng lại.