rau chân vịt
/ˈspɪnɪtʃ//ˈspɪnɪtʃ/The asparagus-like plant called spinach was first cultivated in ancient Persia (present-day Iran) around 2,000 years ago. The Persians called it ispand, which is believed to come from the Persian words espanak (meaning green palm) or the Sanskrit word shringga (meaning king). The plant soon spread to the eastern Mediterranean region, where it was consumed primarily as a medicinal herb. The ancient Greeks dubbed it phyne (φύνε), which has a similar root to the modern Greek word for clotted spinach, phynekia (φυνεκιά). In the 10th century, Arabs introduced spinach to the Moors in Spain, where it became known as espinas (meaning thorns) due to the plant's prickly stem. Its name stuck when the Moors invaded southern France, and spinach soon made its way northward. The French, who called it espinache, further altered the word when they encountered the English, who already had a word for green vegetables: salate (meaning salad greens). French speakers began pronouncing spinach as epiniche, which evolved into spinache in modern French. The English first encountered the vegetable in the 14th century, from the French who called it accomplishi, meaning “accomplished.” It's believed this name came from the fact that the green leafy plant was seen as a refined addition to meals. Eventually, the French name spinache became popular, possibly through the influence of an Anglo-French cookbook called Le Viandier. From there, spinach became a fixture in English cuisine, commonly used in soups, stews, and pies. In modern English, the word spinach has lost its French-influenced accent (é), becoming spinach. But its pronunciation and spelling remain a testament to its intricate linguistic history.
Trong món salad, tôi thêm lá rau bina tươi để tăng thêm chất dinh dưỡng.
Con tôi từ chối ăn rau, ngoại trừ rau bina, loại rau mà chúng thích xay trong máy xay sinh tố để làm sinh tố ngon lành.
Tại phiên chợ nông sản hàng tuần, tôi đã tìm kiếm loại rau bina ngon nhất và cuối cùng đã chọn một ít rau bina hữu cơ để làm món salad rau bina tươi.
Rau bina có thể chế biến thành nhiều món ăn đa dạng, từ món sốt rau bina đến món bánh quiche rau bina, và nó đã được chế biến thành nhiều món ăn ngon trong bữa tối gia đình tuần này.
Để bổ sung dinh dưỡng vào chế độ ăn, tôi bắt đầu nấu rau bina hàng tuần bằng cách xào với tỏi và dầu ô liu.
Rau bina cũng là lựa chọn tuyệt vời cho những người nấu ăn tiết kiệm vì nó tương đối rẻ và cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng.
Tôi rất vui mừng khi tìm thấy một công thức nấu rau bina độc đáo sử dụng trứng luộc và nước sốt hollandaise, và hóa ra lại được nhiều người yêu thích.
Đối với các vận động viên muốn tăng cường năng lượng nhanh chóng, rau bina là lựa chọn tuyệt vời thay thế cho đồ uống thể thao truyền thống vì chứa nhiều sắt, magiê và folate.
Rau bina cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho các loại topping pizza truyền thống, vì nó có thể được thêm vào bất kỳ loại rau nào thay vì các lựa chọn có nhiều calo hơn.
Thêm một ít rau bina vào chế độ ăn hàng ngày của bạn luôn là một lựa chọn lành mạnh vì nó ít calo nhưng lại có hương vị và nhiều chất dinh dưỡng.