rễ củ cải đỏ
/ˈbiːtruːt//ˈbiːtruːt/The word "beetroot" has its roots in Old English, combining "beet" and "root." "Beet" itself comes from the Latin "beta," referring to the plant. "Root" is a common English word describing the underground part of a plant. The term "beetroot" first appeared in English around the 16th century, emphasizing the edible root of the plant. Interestingly, the plant's name changed over time. Initially, it was called "red beet" or "beet," later evolving to "beetroot" to distinguish it from other beet varieties.
Đầu bếp thêm củ cải đường bào vào món salad để tạo nên màu sắc rực rỡ và hương vị hơi ngọt.
Năm nay, Tom và Lily Faithful đã trồng được một vụ củ cải đường bội thu trong khu vườn sau nhà, họ thưởng thức món dưa chua và hầm củ cải đường.
Cách Julia thích nhất để thưởng thức củ cải đường là rang, rưới một ít dầu ô liu và rắc thật nhiều muối biển.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên thêm nước ép củ cải đường vào chế độ ăn hàng ngày vì nó giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường năng lượng.
Món súp củ cải đường tại nhà hàng theo phong cách từ nông trại đến bàn ăn là điểm nhấn bất ngờ trong bữa ăn của tôi, với kết cấu sánh mịn và hương vị đất thoang thoảng.
Công thức làm nước sốt củ cải đường của mẹ tôi là một gia truyền, được truyền lại từ bà của bà, và nó làm tăng thêm hương vị cho bất kỳ bữa ăn nào, đặc biệt là khi dùng với samosa.
Những người tập thể dục quan tâm đến sức khỏe đang thưởng thức sinh tố củ cải đường, chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp phục hồi cơ.
Bạn tôi rất ngạc nhiên khi thấy tôi thích món cơm risotto củ cải đường, một món ăn có sự cân bằng hoàn hảo giữa các thành phần ngọt và mặn.
Khoai tây chiên củ cải đường là món ăn vặt lành mạnh giúp thỏa mãn cơn thèm ăn của tôi, nhưng chúng còn cung cấp kết cấu và hương vị mà khoai tây chiên thông thường không có.
Khi tôi trộn củ cải đường với rau bina và sữa chua Hy Lạp, tôi nhận thấy màu sắc nổi bật giống như lọ thuốc thần kỳ, không chỉ đẹp mắt mà còn là lựa chọn lành mạnh cho bữa sáng.
All matches