Definition of vilely

vilelyadverb

hoang dã

/ˈvaɪlli//ˈvaɪlli/

The word "vilely" is an adverb that means in a vile or repulsive manner. Its origin can be traced back to the 14th century. It comes from the Old French word "vil," which means foul, base, or wicked. The suffix "-ly" is a common forming element in English that is used to convert an adjective into an adverb. In Middle English, the word "vilely" emerged as a means to describe something done in a contemptible or despicable way. Over time, its meaning expanded to include actions or behavior that are considered ignoble, wicked, or morally repulsive. Today, "vilely" is a rare word, but it can still be found in formal or literary contexts to convey a strong sense of moral disapproval or disdain.

Summary
typephó từ
meaningcực kỳ ghê tởm
meaningđê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức)
meaningtồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá)
namespace
Example:
  • The critic harshly and vilely condemned the author's latest work, accusing it of being crude, insipid, and terribly written.

    Nhà phê bình đã lên án tác phẩm mới nhất của tác giả một cách gay gắt và độc ác, cáo buộc nó thô thiển, nhạt nhẽo và viết tệ hại.

  • The opponents of the new law spoke out venomously and vilely against it, calling it draconian, oppressive, and downright malicious.

    Những người phản đối luật mới đã lên tiếng chỉ trích luật này một cách độc ác và tàn nhẫn, gọi nó là hà khắc, áp bức và hoàn toàn độc ác.

  • In a heated argument with his neighbor, Tom lashed out vilely, hurling insults and threats that left his neighbor stunned and shaken.

    Trong một cuộc tranh cãi nảy lửa với người hàng xóm, Tom đã nổi cơn thịnh nộ, buông những lời lăng mạ và đe dọa khiến người hàng xóm choáng váng và bàng hoàng.

  • The judges issued a scathing verdict against the accused, labeling him as a vile and despicable criminal, and sentencing him to a lengthy prison term.

    Các thẩm phán đã đưa ra phán quyết nghiêm khắc đối với bị cáo, coi anh ta là một tên tội phạm đê tiện và đáng khinh, và tuyên án anh ta một án tù dài.

  • The school principal delivered a stern and vilely reprimand to the students who violated the school's code of conduct, warning them of dire consequences if they repeated their misbehavior.

    Hiệu trưởng nhà trường đã đưa ra lời khiển trách nghiêm khắc và nặng nề đối với những học sinh vi phạm quy tắc ứng xử của trường, cảnh báo họ về hậu quả thảm khốc nếu tiếp tục vi phạm.

  • The head of the corporation railed vilely against his competitors, accusing them of unfair business practices, and threatening to sue them for damages.

    Người đứng đầu công ty đã chỉ trích gay gắt các đối thủ cạnh tranh, cáo buộc họ có hành vi kinh doanh không lành mạnh và đe dọa sẽ kiện họ để đòi bồi thường thiệt hại.

  • The politician failed miserably in a televised debate, fumbling over his words and stammering vilely, leaving the audience bewildered and disappointed.

    Chính trị gia này đã thất bại thảm hại trong một cuộc tranh luận trên truyền hình, lúng túng trong cách nói và lắp bắp một cách thô lỗ, khiến khán giả hoang mang và thất vọng.

  • The government issued a strongly-worded statement, characterizing the rebels as vile and dangerous terrorists, and warning the public to stay away from them.

    Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố với lời lẽ mạnh mẽ, mô tả quân nổi dậy là những kẻ khủng bố đê tiện và nguy hiểm, đồng thời cảnh báo công chúng tránh xa họ.

  • The office gossip spread vilely unfounded rumors, causing unnecessary chaos and upheaval in the workplace.

    Những lời đồn đại vô căn cứ lan truyền trong văn phòng, gây ra sự hỗn loạn và xáo trộn không cần thiết tại nơi làm việc.

  • The singer's offensive and vilely explicit lyrics sparked mass outrage, leading to protests and public condemnation from various groups and organizations.

    Lời bài hát khiếm nhã và tục tĩu của ca sĩ đã gây ra sự phẫn nộ lớn, dẫn đến các cuộc biểu tình và sự lên án công khai từ nhiều nhóm và tổ chức.