Definition of badly

badlyadverb

xấu, tồi

/ˈbadli/

Definition of undefined

The word "badly" comes from the Old English word "bædle," which itself is a combination of the words "bad" and "lice," meaning "like." So, "badly" literally means "in a bad way." The "lice" suffix was common in Old English and was used to form adverbs like "badly" and "quickly." It gradually faded from use as the language evolved, but its influence remains in words like "badly."

Summary
type phó từ worse; worst
meaningxấu, tồi, dở, bậy
exampleto behave badly: ăn ở bậy bạ
meaningác
meaningnặng trầm trọng, nguy ngập
exampleto be badly wounded: bị thương nặng
exampleto be badly beaten: bị đánh thua nặng
namespace

without skill or care

không có kỹ năng hoặc sự quan tâm

Example:
  • to play/sing badly

    chơi/hát dở

  • badly designed/organized

    được thiết kế/tổ chức tồi

Related words and phrases

not successfully

không thành công

Example:
  • Things have been going badly.

    Mọi chuyện đang diễn ra tồi tệ.

  • I did badly (= was not successful) in my exams.

    Tôi đã làm rất tệ (= không thành công) trong kỳ thi của mình.

Related words and phrases

not in an acceptable way

không theo cách có thể chấp nhận được

Example:
  • to behave/sleep badly

    cư xử/ngủ không tốt

  • badly paid/treated

    được trả lương/bị đối xử tồi tệ

  • The kids took the dog's death very badly (= they were very unhappy).

    Những đứa trẻ đã rất đau buồn về cái chết của con chó (= chúng rất không vui).

Related words and phrases

used to emphasize how serious a situation or an event is

được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc một sự kiện

Example:
  • badly damaged/injured/hurt

    bị hư hại/bị thương/bị tổn thương nặng nề

  • The country has been badly affected by recession.

    Đất nước đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái kinh tế.

  • Everything's gone badly wrong!

    Mọi thứ đã trở nên tồi tệ!

used to emphasize how much you want, need, etc. somebody/something

được sử dụng để nhấn mạnh bạn muốn, cần bao nhiêu, v.v. ai đó/cái gì đó

Example:
  • The building is badly in need of repair.

    Tòa nhà rất cần được sửa chữa.

  • They wanted to win so badly.

    Họ rất muốn giành chiến thắng.

  • I miss her badly.

    Tôi nhớ cô ấy rất nhiều.

in a way that makes people get a bad opinion about something

theo cách khiến mọi người có ý kiến ​​xấu về điều gì đó

Example:
  • The economic crisis reflects badly on the government's policies.

    Cuộc khủng hoảng kinh tế phản ánh không tốt về các chính sách của chính phủ.

  • She's only trying to help, so don't think badly of her.

    Cô ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ thôi nên đừng nghĩ xấu về cô ấy nhé.

Related words and phrases

to feel sorry or ashamed about something

cảm thấy tiếc hoặc xấu hổ về điều gì đó

Example:
  • She felt badly about what she had done.

    Cô cảm thấy tồi tệ về những gì mình đã làm.

  • I feel badly for the other guys on the team.

    Tôi cảm thấy tồi tệ cho những người khác trong đội.