Definition of grossly

grosslyadverb

thô thiển

/ˈɡrəʊsli//ˈɡrəʊsli/

The word "grossly" originates from the Old French word "gross", which means "coarse" or "rude". This Old French word is derived from the Latin word "grossus", meaning "thick" or "coarse". In Middle English, the word "grossly" was used to mean "coarsely" or "crudely", often in a negative sense. Over time, the meaning of "grossly" expanded to include the sense of "morally corrupt" or "deeply evil". This is likely due to the connection between the Latin "grossus" and the Latin "grossa", meaning "filth" or "dirt". In modern English, "grossly" is often used to describe something that is intensely nasty, disgusting, or offensive. For example, "The murder was grossly inhumane" or "The company's behavior was grossly unethical".

Summary
type phó từ
meaningthô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
meaningcực kỳ, hết sức, vô cùng
meaningtheo lối bán buôn
namespace
Example:
  • The company's financial statements were grossly inaccurate, leading to major losses for investors.

    Báo cáo tài chính của công ty không chính xác, gây ra tổn thất lớn cho các nhà đầu tư.

  • The politician's actions were grossly unconstitutional and violated basic human rights.

    Hành động của chính trị gia này là vi hiến và vi phạm các quyền cơ bản của con người.

  • The doctor's diagnosis was grossly mistaken, leading to dangerous treatment plans for his patients.

    Chẩn đoán của bác sĩ là sai lầm nghiêm trọng, dẫn đến những phương án điều trị nguy hiểm cho bệnh nhân.

  • The movie was grossly overhyped and failed to live up to its expectations.

    Bộ phim được quảng cáo quá mức và không đáp ứng được kỳ vọng.

  • The technology was grossly outdated and could not keep up with the demands of modern users.

    Công nghệ đã lỗi thời và không thể đáp ứng được nhu cầu của người dùng hiện đại.

  • The party was grossly overcrowded, causing safety hazards and health concerns.

    Bữa tiệc quá đông người, gây ra nguy cơ mất an toàn và lo ngại về sức khỏe.

  • The product's warranty was grossly insufficient and did not cover most common issues.

    Chế độ bảo hành sản phẩm không đầy đủ và không bao gồm hầu hết các vấn đề thường gặp.

  • The findings of the scientific study were grossly misleading and ignored crucial data.

    Những phát hiện của nghiên cứu khoa học này hoàn toàn gây hiểu lầm và bỏ qua dữ liệu quan trọng.

  • The teacher's grading system was grossly unfair and unreasonable.

    Hệ thống chấm điểm của giáo viên rất bất công và vô lý.

  • The feedback provided by the boss was grossly unhelpful and lacked any constructive criticism.

    Phản hồi mà ông chủ đưa ra hoàn toàn không có ích và thiếu sự phê bình mang tính xây dựng.