Definition of earnestly

earnestlyadverb

nghiêm túc

/ˈɜːnɪstli//ˈɜːrnɪstli/

"Earnestly" originates from the Old English word "earnest," meaning "serious, eager, or resolute." This word itself has roots in the Proto-Germanic word "ernstiz," signifying "serious, earnest." The "ly" suffix was added later, signifying "in a manner of," thus creating the adverb "earnestly," meaning "in a serious, eager, or resolute manner." Therefore, the word's core meaning emphasizes sincerity and dedication, reflecting the deep-seated seriousness behind actions or words.

Summary
typephó từ
meaningnghiêm túc, nghiêm chỉnh
namespace
Example:
  • The CEO earnestly thanked his team for their hard work during the last quarter.

    Tổng giám đốc điều hành chân thành cảm ơn đội ngũ của mình vì đã làm việc chăm chỉ trong quý vừa qua.

  • The athlete earnestly tried his best to secure a medal in the final race.

    Vận động viên này đã nỗ lực hết mình để giành huy chương ở chặng đua cuối cùng.

  • The student earnestly studied for her exam, staying up late every night to ensure her success.

    Cô sinh viên này đã nghiêm túc học cho kỳ thi, thức khuya mỗi đêm để đảm bảo thành công.

  • The actor earnestly delivered his lines with passion and emotion during the rehearsal.

    Nam diễn viên đã nghiêm túc truyền tải lời thoại của mình với niềm đam mê và cảm xúc trong buổi tập.

  • The chef earnestly followed the recipe, not wanting to ruin the dish for the guests.

    Người đầu bếp nghiêm túc thực hiện theo công thức, không muốn làm hỏng món ăn dành cho thực khách.

  • The priest earnestly prayed for his congregation's health and happiness during the service.

    Vị linh mục đã thành tâm cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc của giáo dân trong suốt buổi lễ.

  • The teacher earnestly explained the concept to her students, making sure they understood the material.

    Giáo viên nghiêm túc giải thích khái niệm cho học sinh, đảm bảo rằng các em hiểu bài học.

  • The singer earnestly performed her song, pouring her heart and soul into every note.

    Nữ ca sĩ đã biểu diễn ca khúc của mình một cách nghiêm túc, dồn hết tâm huyết vào từng nốt nhạc.

  • The politician earnestly addressed the crowd, assuring them that their well-being was his top priority.

    Vị chính trị gia này nghiêm túc phát biểu trước đám đông, đảm bảo với họ rằng sự an toàn của họ là ưu tiên hàng đầu của ông.

  • The artist earnestly painted the masterpiece, pouring all his creativity and emotion into the canvas.

    Người nghệ sĩ đã nghiêm túc vẽ nên kiệt tác này, dồn hết sự sáng tạo và cảm xúc của mình vào bức tranh.